Kết quả Bodo Glimt vs Sandefjord, 21h00 ngày 12/07
Kết quả Bodo Glimt vs Sandefjord
Nhận định, Soi kèo Bodo Glimt vs Sandefjord Fotball, 21h00 ngày 12/7: Rượt đuổi gay cấn
Đối đầu Bodo Glimt vs Sandefjord
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.94O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.29X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.16O 1.5
0.85U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Sandefjord
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 13
-
Bodo Glimt vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
12'Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed - offside0-0
-
25'0-0Christopher Cheng
-
26'0-0Robin Dzabic
-
40'0-0Jakob Maslo Dunsby
-
45'Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Loris Mettler
Robin Dzabic -
46'0-0Vetle Walle Egeli
Jakob Maslo Dunsby -
46'0-0Darrell Tibell Kamdem
Stefan Ingi Sigurdarson -
51'0-0Evangelos Patoulidis
-
59'Ole Didrik Blomberg (Assist:Kasper Waarst Hogh)1-0
-
68'Kasper Waarst Hogh2-0
-
72'Sondre Brunstad Fet
Hakon Evjen2-0 -
75'Villads Nielsen
Jostein Gundersen2-0 -
76'Daniel Joshua Bassi Jakobsen
Fredrik Sjovold2-0 -
76'2-0Bendik Berntsen
Evangelos Patoulidis -
84'2-0Marcus Melchior
Sander Risan Mork -
84'Mikkel Bro Hansen
Kasper Waarst Hogh2-0 -
84'Isak Dybvik Maatta
Fredrik Andre Bjorkan2-0
-
Bodo Glimt vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan5Haitam Aleesami6Jostein Gundersen20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes8Sondre Auklend26Hakon Evjen10Jens Petter Hauge9Kasper Waarst Hogh11Ole Didrik Blomberg7Evangelos Patoulidis23Stefan Ingi Sigurdarson27Jakob Maslo Dunsby8Robin Dzabic18Filip Ottosson6Sander Risan Mork4Fredrik Carson Pedersen2Zinedin Smajlovic47Stian Kristiansen17Christopher Cheng30Elias Hadaya
- Đội hình dự bị
-
24Daniel Joshua Bassi Jakobsen77Mikkel Bro Hansen19Sondre Brunstad Fet21Andreas Klausen Helmersen95Jeppe Kjaer22Anders Klynge1Julian Faye Lund25Isak Dybvik Maatta2Villads NielsenBendik Berntsen 19Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 1Elias Jemal 43Marcus Melchior 20Loris Mettler 10Darrell Tibell Kamdem 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bodo Glimt vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtSandefjord
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
28Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
21Sút ra ngoài2
-
-
10Cản sút2
-
-
14Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
640Số đường chuyền406
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách13
-
-
33Long pass27
-
-
102Pha tấn công62
-
-
90Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation