Kết quả Bodo Glimt vs Valerenga, 23h00 ngày 26/07
Kết quả Bodo Glimt vs Valerenga
Nhận định, Soi kèo Bodo Glimt vs Valerenga, 22h59 ngày 26/07: Áp đảo hoàn toàn
Đối đầu Bodo Glimt vs Valerenga
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.90O 3.75
0.96U 3.75
0.901
1.22X
7.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.06O 1.5
0.87U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Valerenga
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 15
-
Bodo Glimt vs Valerenga: Diễn biến chính
-
4'Ulrik Saltnes (Assist:Isak Dybvik Maatta)1-0
-
7'1-1
Mathias Grundetjern (Assist:Fidel Brice Ambina)
-
20'1-1Sebastian Jarl
Kevin Tshiembe -
25'Isak Dybvik Maatta2-1
-
46'Patrick Berg
Sondre Auklend2-1 -
49'Jens Petter Hauge (Assist:Ulrik Saltnes)3-1
-
52'3-2
Aaron Kiil Olsen (Assist:Mohamed Ofkir)
-
61'Kasper Waarst Hogh (Assist:Isak Dybvik Maatta)4-2
-
66'Sondre Brunstad Fet
Ulrik Saltnes4-2 -
66'Daniel Joshua Bassi Jakobsen
Isak Dybvik Maatta4-2 -
68'4-2Elias Kristoffersen Hagen
Fidel Brice Ambina -
69'4-2Vegar Eggen Hedenstad
Aaron Kiil Olsen -
69'4-2Muamer Brajanac
Mathias Grundetjern -
72'Odin Luras Bjortuft (Assist:Patrick Berg)5-2
-
78'5-2Filip Erik Thorvaldsen
Mohamed Ofkir -
78'Sondre Brunstad Fet6-2
-
79'Mathias Jorgensen
Jens Petter Hauge6-2 -
81'Anders Klynge
Hakon Evjen6-2 -
87'Patrick Berg7-2
-
Bodo Glimt vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan5Haitam Aleesami4Odin Luras Bjortuft20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes8Sondre Auklend26Hakon Evjen10Jens Petter Hauge9Kasper Waarst Hogh25Isak Dybvik Maatta7Mohamed Ofkir17Mathias Grundetjern24Petter Strand8Henrik Rorvik Bjordal29Fidel Brice Ambina10Carl Lange3Hakon Sjatil4Aaron Kiil Olsen5Kevin Tshiembe27Vinicius Nogueira1Jacob Storevik
- Đội hình dự bị
-
24Daniel Joshua Bassi Jakobsen7Patrick Berg19Sondre Brunstad Fet21Andreas Klausen Helmersen11Mathias Jorgensen22Anders Klynge1Julian Faye Lund2Villads Nielsen23Magnus RiisnaesMuamer Brajanac 80Elias Kristoffersen Hagen 15Vegar Eggen Hedenstad 6Oscar Hedvall 16Sebastian Jarl 55Noah Pallas 23Filip Erik Thorvaldsen 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenGeir Bakke
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bodo Glimt vs Valerenga: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtValerenga
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
9Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
690Số đường chuyền381
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách14
-
-
37Long pass29
-
-
110Pha tấn công67
-
-
81Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation