Kết quả Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar, 00h45 ngày 13/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Ruben van Bommel
  • 19'
    0-2
    goal Seiya Maikuma
  • 48'
    0-2
    Wouter Goes
  • 49'
    0-2
    Peer Koopmeiners
  • 60'
    Ivaylo Chochev (Assist:Erick Marcus) goal 
    1-2
  • 63'
    Kwadwo Duah (Assist:Erick Marcus) goal 
    2-2
  • 66'
    2-2
    David Moller Wolfe
  • 70'
    2-2
     Mexx Meerdink
     Troy Parrott
  • 70'
    2-2
     Zico Buurmeester
     Peer Koopmeiners
  • 78'
    Aslak Fonn Witry  
    Olivier Verdon  
    2-2
  • 78'
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz  
    Kwadwo Duah  
    2-2
  • 79'
    2-2
     Mayckel Lahdo
     Ernest Poku
  • 79'
    2-2
     Ro-Zangelo Daal
     Ruben van Bommel
  • 84'
    Ivaylo Chochev
    2-2
  • 87'
    Aguibou Camara  
    Erick Marcus  
    2-2
  • 87'
    Ivan Yordanov  
    Jakub Piotrowski  
    2-2
  • 88'
    2-2
     Denso Kasius
     Seiya Maikuma
  • 88'
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    2-2
  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-3-3
    1
    Sergio Padt
    14
    Danny Gruper
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    15
    Edvin Kurtulus
    6
    Jakub Piotrowski
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    18
    Ivaylo Chochev
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    9
    Kwadwo Duah
    77
    Erick Marcus
    21
    Ernest Poku
    9
    Troy Parrott
    7
    Ruben van Bommel
    6
    Peer Koopmeiners
    10
    Sven Mijnans
    8
    Jordy Clasie
    16
    Seiya Maikuma
    3
    Wouter Goes
    5
    Alexandre Penetra
    18
    David Moller Wolfe
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    82Ivan Yordanov
    20Aguibou Camara
    16Aslak Fonn Witry
    3Anton Nedyalkov
    5Georgi Terziev
    19Georgi Rusev
    67Damyan Hristov
    39Hendrik Bonmann
    17Francisco Javier Hidalgo Gomez
    Denso Kasius 30
    Mexx Meerdink 35
    Zico Buurmeester 28
    Mayckel Lahdo 23
    Ro-Zangelo Daal 37
    Ibrahim Sadiq 11
    Dave Kwakman 33
    Jeroen Zoet 41
    Bruno Martins Indi 4
    Hobie Verhulst 12
    Mees de Wit 34
    Maxim Dekker 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
    Pascal Jansen
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    AZ Alkmaar
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3