Kết quả Sporting Braga vs Bodo Glimt, 21h30 ngày 23/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sporting Braga vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 21'
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    0-0
  • 36'
    0-0
    Philip Zinckernagel
  • 41'
    0-0
    Sondre Brunstad Fet
  • 53'
    0-1
    goal Hakon Evjen (Assist:Fredrik Andre Bjorkan)
  • 61'
    Yuri Oliveira Ribeiro  
    Adrian Marin Gomez  
    0-1
  • 61'
    André Filipe Horta  
    Rodrigo Zalazar  
    0-1
  • 61'
    Vitor Carvalho Vieira  
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho  
    0-1
  • 64'
    Sikou Niakate goal 
    1-1
  • 66'
    Sikou Niakate
    1-1
  • 67'
    Sikou Niakate
    1-1
  • 68'
    1-1
     Sondre Auklend
     Sondre Brunstad Fet
  • 69'
    1-1
     Sondre Sorli
     Philip Zinckernagel
  • 71'
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira  
    Roger Fernandes  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Runar Espejord
     Isak Dybvik Maatta
  • 81'
    Ismael Gharbi  
    Victor Gomez Perea  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Villads Nielsen
     Jostein Gundersen
  • 81'
    1-1
     Adam Sorensen
     Fredrik Andre Bjorkan
  • 90'
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Villads Nielsen (Assist:Patrick Berg)
  • Sporting Braga vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    1
    Matheus
    19
    Adrian Marin Gomez
    4
    Sikou Niakate
    13
    Joao Ferreira
    2
    Victor Gomez Perea
    16
    Rodrigo Zalazar
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    11
    Roger Fernandes
    90
    Roberto Fernandez Jaen
    25
    Isak Dybvik Maatta
    77
    Philip Zinckernagel
    23
    Jens Petter Hauge
    26
    Hakon Evjen
    7
    Patrick Berg
    19
    Sondre Brunstad Fet
    20
    Fredrik Sjovold
    4
    Odin Luras Bjortuft
    6
    Jostein Gundersen
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Ismael Gharbi
    15Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    25Yuri Oliveira Ribeiro
    10André Filipe Horta
    6Vitor Carvalho Vieira
    91Lukas Hornicek
    29Jean Gorby
    27Rafik Guitane
    9Amine El Ouazzani
    77Gabri Martinez
    73Jose Pedro Barros Goncalves
    33Joao Marques
    Runar Espejord 11
    Sondre Sorli 27
    Sondre Auklend 8
    Adam Sorensen 30
    Villads Nielsen 2
    Andreas Klausen Helmersen 21
    Julian Faye Lund 1
    August Mikkelsen 94
    Magnus Brondbo 44
    Michal Tomic 29
    Nino Zugelj 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Kjetil Knutsen
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sporting Braga vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Bodo Glimt
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 41
    Long pass
    24
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3