Kết quả Cercle Brugge vs St. Gallen, 23h45 ngày 03/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Cercle Brugge vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 3'
    Alan Minda (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Lukas Gortler
  • 23'
    Flavio Nazinho
    1-0
  • 25'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Hannes Van Der Bruggen) goal 
    2-0
  • 32'
    Maxime Delanghe  
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira  
    2-0
  • 43'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Alan Minda) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Kevin Csoboth
     Bastien Toma
  • 46'
    3-0
     Noah Yannick
     Chima Chima Okoroji
  • 54'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey goal 
    4-0
  • 58'
    4-1
    goal Kevin Csoboth (Assist:Christian Witzig)
  • 61'
    Nils De Wilde  
    Flavio Nazinho  
    4-1
  • 61'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Alan Minda  
    4-1
  • 61'
    4-1
     Felix Mambimbi
     Chadrac Akolo
  • 61'
    4-1
     Mihailo Stevanovic
     Jordi Quintilla
  • 63'
    Gary Magnee goal 
    5-1
  • 68'
    Gary Magnee (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey) goal 
    6-1
  • 70'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    6-1
  • 74'
    Felipe Augusto  
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey  
    6-1
  • 74'
    Paris Brunner  
    Thibo Somers  
    6-1
  • 76'
    6-1
     Jovan Milosevic
     Willem Geubbels
  • 81'
    6-2
    goal Felix Mambimbi
  • Cercle Brugge vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-1-2
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    18
    Senna Miangue
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    20
    Flavio Nazinho
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    15
    Gary Magnee
    34
    Thibo Somers
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    11
    Alan Minda
    9
    Willem Geubbels
    10
    Chadrac Akolo
    24
    Bastien Toma
    16
    Lukas Gortler
    8
    Jordi Quintilla
    7
    Christian Witzig
    22
    Konrad Faber
    15
    Abdoulaye Diaby
    20
    Albert Vallci
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Bruno Goncalves de Jesus
    13Paris Brunner
    21Maxime Delanghe
    27Nils De Wilde
    7Malamine Efekele
    10Felipe Augusto
    4Dalangunypole Gomis
    84Bas Langenbick
    19Kazeem Aderemi Olaigbe
    99Abdoul Ouattara
    Stephen Ambrosius 5
    Moustapha Cisse 11
    Kevin Csoboth 77
    Bela Dumrath 35
    Corsin Konietzke 63
    Felix Mambimbi 18
    Jovan Milosevic 90
    Noah Yannick 14
    Jozo Stanic 4
    Mihailo Stevanovic 64
    Hugo Vandermersch 28
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Peter Zeidler
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Cercle Brugge vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    St. Gallen
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 30
    Long pass
    28
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2