Kết quả Molde vs Legia Warszawa, 00h45 ngày 07/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Molde vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 11'
    Eirik Hestad (Assist:Kristian Eriksen) goal 
    1-0
  • 13'
    Halldor Stenevik
    1-0
  • 17'
    Kristian Eriksen goal 
    2-0
  • 43'
    Fredrik Gulbrandsen (Assist:Emil Breivik) goal 
    3-0
  • 50'
    3-0
    Jan Ziolkowski
  • 61'
    3-0
     Radovan Pankov
     Jan Ziolkowski
  • 61'
    3-0
     Rafal Augustyniak
     Maximilano Oyedele
  • 64'
    3-1
    goal Kacper Chodyna (Assist:Claude Goncalves)
  • 66'
    3-1
     Luquinhas
     Vahan Bichakhchyan
  • 67'
    3-2
    goal Luquinhas (Assist:Pawel Wszolek)
  • 72'
    Frederik Ihler  
    Eirik Hestad  
    3-2
  • 75'
    3-2
     Juergen Elitim
     Bartosz Kapustka
  • 75'
    3-2
     Tomas Pekhart
     Claude Goncalves
  • 83'
    Martin Bjornbak  
    Fredrik Gulbrandsen  
    3-2
  • 89'
    3-2
    Luquinhas
  • Molde vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Molde4-2-3-1
    1
    Jacob Karlstrom
    18
    Halldor Stenevik
    4
    Valdemar Jensen
    19
    Eirik Haugan
    21
    Martin Linnes
    10
    Enggard Mads
    16
    Emil Breivik
    5
    Eirik Hestad
    17
    Mats Moller Daehli
    20
    Kristian Eriksen
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    11
    Kacper Chodyna
    28
    Marc Gual
    21
    Vahan Bichakhchyan
    67
    Bartosz Kapustka
    6
    Maximilano Oyedele
    5
    Claude Goncalves
    13
    Pawel Wszolek
    24
    Jan Ziolkowski
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    77
    Vladan Kovacevic
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Martin Bjornbak
    27Daniel Daga
    42Magnus Fjortoft Lovik
    9Frederik Ihler
    30Leon Juberg-Hovland
    34Sean McDermott
    46Mathias Mork
    31Andreas Eikrem Myklebust
    58Daniel Nakken
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    22Albert Posiadala
    Rafal Augustyniak 8
    Juergen Elitim 22
    Artur Jedrzejczyk 55
    Patryk Kun 23
    Luquinhas 82
    Pascal Mozie 51
    Oliwier Olewinski 52
    Radovan Pankov 12
    Tomas Pekhart 7
    Sergio Barcia 42
    Mateusz Szczepaniak 71
    Kacper Tobiasz 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Kosta Runjaic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Molde vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Molde
    Legia Warszawa
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025