Kết quả Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 15

  • Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Chen Ao
  • 27'
    0-0
    Yu Liu
  • 29'
    Shi Tang goal 
    1-0
  • 38'
    Erikys da Silva Ferreira
    1-0
  • 44'
    1-1
    goal Carlos Manuel Santos Fortes (Assist:Ghenifa Arafat)
  • 46'
    Nizamdin Ependi  
    Zixian Wei  
    1-1
  • 59'
    Yang Fan  
    Zhu Jiaxuan  
    1-1
  • 59'
    Fan Bojian  
    Zhang Zimin  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Liang Weipeng
     Ghenifa Arafat
  • 59'
    1-1
     Xulin Fan
     Zhang Lingfeng
  • 61'
    Erikys da Silva Ferreira (Assist:Suda Li) goal 
    2-1
  • 65'
    Zhang Jiansheng  
    Xu Jiajun  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Junjie Wu
     Chen Ao
  • 67'
    2-1
     Yifan Wang
     Wen Da
  • 72'
    Chenghao Ma  
    Suda Li  
    2-1
  • 74'
    2-1
    Aleksandar Andrejevic
  • 82'
    Jiahui Liu  
    Shi Tang  
    2-1
  • 83'
    Wang Sihan
    2-1
  • 86'
    2-1
     Jin Shang
     Shimeng Bao
  • 86'
    2-1
    Xu wu
  • 87'
    Erikys da Silva Ferreira goal 
    3-1
  • Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-4-2
    13
    Yifan Dong
    19
    Suda Li
    4
    Wang Sihan
    44
    David Mateos Ramajo
    45
    Zixian Wei
    29
    Xu Jiajun
    6
    Zhu Jiaxuan
    20
    Tiago Fernandes
    10
    Shi Tang
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    8
    Zhang Zimin
    42
    Ghenifa Arafat
    9
    Carlos Manuel Santos Fortes
    17
    Shimeng Bao
    10
    Zhang Lingfeng
    6
    Estrela
    8
    Gao Dalun
    29
    Chen Ao
    5
    Xu wu
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Wen Da
    1
    Yu Liu
    Suzhou Dongwu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Chen Liming
    34Nizamdin Ependi
    18Fan Bojian
    27Yifan Ge
    22He Shaolin
    35Jiahui Liu
    9Chenghao Ma
    15Yang Fan
    33Jiahao Yan
    7Zhang Jiansheng
    3Zhang Tianlong
    16Zhou Pinxi
    Askhan 37
    Xulin Fan 20
    Hu Jing 26
    Jin Shang 16
    Liang Weipeng 18
    Li Xinyu 21
    Ma Fuyu 27
    Yifan Wang 31
    Wen Junjie 23
    Junjie Wu 19
    Yuan Junjie 14
    Zhang Jingzhe 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Dingnan Ganlian
    Suzhou Dongwu
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 18 13 4 1 41 16 25 43 H H T T T T
2 Chongqing Tonglianglong 18 12 4 2 39 21 18 40 B T T T B T
3 Yanbian Longding 18 9 4 5 21 17 4 31 T T H T T B
4 Guangzhou Shadow Leopard 17 9 3 5 28 21 7 30 T H T B H B
5 Shijiazhuang Kungfu 18 8 5 5 27 21 6 29 T H B H T H
6 Dalian Kuncheng 17 7 5 5 23 22 1 26 H B T T H T
7 Shanghai Jiading Huilong 18 7 3 8 18 24 -6 24 T T B B T H
8 Heilongjiang Lava Spring 17 5 8 4 22 22 0 23 T H T H T T
9 Nanjing City 18 6 5 7 23 25 -2 23 T H H B T T
10 Suzhou Dongwu 18 5 7 6 18 17 1 22 H B B T B H
11 ShaanXi Union 17 6 4 7 24 25 -1 22 H T H B B T
12 Nantong Zhiyun 18 6 4 8 21 22 -1 22 H B B T B B
13 Shenzhen Youth 18 6 2 10 25 35 -10 20 H H T B B B
14 Dongguan Guanlian 18 4 5 9 16 27 -11 17 B H B T T B
15 Qingdao Red Lions 18 1 6 11 11 24 -13 9 B H B B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 18 1 5 12 9 27 -18 8 B B H B B H

Upgrade Team Relegation