Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 05/7
Kết quả Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu trước đây
-
20/10/2024Suzhou Dongwu0 - 0Dingnan Ganlian0 - 0D
-
08/06/2024Dingnan Ganlian2 - 4Suzhou Dongwu1 - 2L
-
26/08/2023Dingnan Ganlian3 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
14/05/2023Suzhou Dongwu0 - 2Dingnan Ganlian0 - 2W
-
05/08/2022Suzhou Dongwu2 - 1Dingnan Ganlian2 - 0L
-
19/07/2022Dingnan Ganlian0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
21/05/2021Dingnan Ganlian1 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
26/04/2021Suzhou Dongwu3 - 1Dingnan Ganlian2 - 0L
-
05/11/2020Dingnan Ganlian0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dingnan Ganlian (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dingnan Ganlian (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dingnan Ganlian và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 31 | T H H H B T |
2 | Shenyang City Public | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 31 | H H T T H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B T B T T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 24 | B T B B T H |
5 | Yanbian Longding | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T T H T T |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | B B T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T H T H B |
8 | Suzhou Dongwu | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B H B B H B |
9 | ShaanXi Union | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | B T T T H T |
10 | Shenzhen Youth | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 29 | -9 | 17 | B T B T H H |
11 | Dalian Kuncheng | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T T B H B |
12 | Nanjing City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | T B B B T H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H B H T H |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 11 | T B H H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B B H B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc