Kết quả Lahti vs TPS Turku, 22h30 ngày 14/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 15

  • Lahti vs TPS Turku: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Akim Sairinen (Assist:Emu Kawakita)
  • 24'
    Jonathan Muzinga (Assist:Noel Hasa) goal 
    1-1
  • 29'
    1-1
    Albijon Muzaci
  • 31'
    Martim Augusto
    1-1
  • 50'
    Otso Koskinen (Assist:Tobias Karkulowski) goal 
    2-1
  • 58'
    Vilho Huovila  
    Martim Augusto  
    2-1
  • 67'
    2-1
    Onni Helen
  • 70'
    2-1
     Riku Riski
     Oscar Dahlfors
  • 71'
    Abdoulaye Kante
    2-1
  • 79'
    2-2
    (OW)
  • 81'
    Aaron Lindholm  
    Jonathan Muzinga  
    2-2
  • 81'
    Asla Peltola  
    Noel Hasa  
    2-2
  • 90'
    Romain Sans
    2-2
  • Lahti vs TPS Turku: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 11 Otso Koskinen
    4 David Oliveira da Silva
    6 Manuel Pami
    77 Tobias Karkulowski
    95 Abdoulaye Kante
    21 Matias Vainionpaa
    19 Martim Augusto
    31 Osku Maukonen
    15 Noel Hasa
    3 Romain Sans
    20 Jonathan Muzinga
    Miika Kauppila 20
    Emu Kawakita 14
    Akim Sairinen 4
    Oscar Dahlfors 11
    Tuomas Pippola 19
    Albijon Muzaci 29
    Aapo Bostrom 8
    Onni Helen 9
    Oscar Haggstrom 2
    Atte Sihvonen 17
    Olli Hakanpaa 12
  • Đội hình dự bị
  • 24Asaad Babiker
    23Vilho Huovila
    25Topias Inkinen
    18Viljami Jokiranta
    13Jasper Kostian
    14Eemil Laamanen
    9Aaron Lindholm
    30Anton Munukka
    8Asla Peltola
    Dan Lauri 35
    Santeri Pohjolainen 25
    Veeti Pohtio 16
    Nino Rajamaki 18
    Riku Riski 10
    Tomi Vakiparta 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Lindberg
    Mika Laurikainen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Lahti vs TPS Turku: Số liệu thống kê

  • Lahti
    TPS Turku
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation