Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lahti vs TPS Turku, 22h30 ngày 14/7
Kết quả Lahti vs TPS Turku
Nhận định, Soi kèo Lahti vs TPS Turku, 22h30 ngày 14/7: Chủ nhà thắng thế
Đối đầu Lahti vs TPS Turku
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Lahti vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs TPS Turku trước đây
-
21/05/2025TPS Turku2 - 2Lahti1 - 0D
-
29/03/2025TPS Turku3 - 2Lahti1 - 1L
-
23/10/2022Lahti2 - 1TPS Turku1 - 0W
-
20/10/2022TPS Turku1 - 1Lahti0 - 1D
-
17/09/2020Lahti1 - 1TPS Turku0 - 0D
-
25/07/2020TPS Turku1 - 3Lahti0 - 1W
-
30/09/2018Lahti2 - 5TPS Turku1 - 4L
-
16/06/2018TPS Turku1 - 1Lahti1 - 0D
-
08/04/2018Lahti3 - 2TPS Turku0 - 0W
-
18/10/2014TPS Turku0 - 1Lahti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Phần Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lahti (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 24 | 17 | 34 | T T T T B T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 18 | 13 | 30 | T H T H T T |
4 | PK-35 Vantaa | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 21 | B T T B H T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B B T H B H |
6 | JIPPO | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 16 | H B T B H H |
7 | JaPS | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B T H B |
8 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 12 | B T B B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 9 | B B B T H B |
10 | SalPa | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 6 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: