Kết quả Fagiano Okayama vs Hiroshima Sanfrecce, 16h55 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Fagiano Okayama vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Satoshi Tanaka
     Yotaro Nakajima
  • 46'
    0-0
     Kosuke Kinoshita
     Valere Germain
  • 54'
    0-0
     Mutsuki Kato
     Germain Ryo
  • 54'
    Haruka Motoyama  
    Takahiro Yanagi  
    0-0
  • 54'
    Werik Popo  
    Takaya Kimura  
    0-0
  • 65'
    Ataru Esaka
    0-0
  • 71'
    0-0
     Shunki Higashi
     Sho Sasaki
  • 71'
    Hiroto Iwabuchi  
    Lucas Marcos Meireles  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Naoki Maeda
     Naoto Arai
  • 86'
    Ryo Takeuchi  
    Yuta Kamiya  
    0-0
  • 86'
    Rui Sueyoshi  
    Ataru Esaka  
    0-0
  • 90'
    Yugo Tatsuta
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Sota Nakamura (Assist:Kosuke Kinoshita)
  • Fagiano Okayama vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Kota Kudo
    18
    Daichi Tagami
    2
    Yugo Tatsuta
    39
    Ryunosuke Sato
    33
    Yuta Kamiya
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    99
    Lucas Marcos Meireles
    9
    Germain Ryo
    39
    Sota Nakamura
    98
    Valere Germain
    15
    Shuto Nakano
    6
    Hayao Kawabe
    35
    Yotaro Nakajima
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Haruka Motoyama
    98Werik Popo
    19Hiroto Iwabuchi
    17Rui Sueyoshi
    7Ryo Takeuchi
    77Goro Kawanami
    4Kaito Abe
    5Yasutaka Yanagi
    28Matsumoto Masaya
    Satoshi Tanaka 14
    Kosuke Kinoshita 17
    Mutsuki Kato 51
    Shunki Higashi 24
    Naoki Maeda 41
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Sota Koshimichi 32
    Daiki Suga 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 239
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    22
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation