Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 19/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24

  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 6'
    Keita Endo (Assist:Yuto Nagatomo) goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Kaito Yasui
  • 20'
    1-2
    goal Ryoma Watanabe (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 45'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal cancelled
    1-2
  • 58'
    Soma Anzai  
    Keita Endo  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Thiago Santos Santana
     Matheus Goncalves Savio
  • 62'
    1-2
     Yusuke Matsuo
     Hiiro Komori
  • 66'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Yuto Nagatomo) goal 
    2-2
  • 73'
    2-2
     Sekine Takahiro
     Takuro Kaneko
  • 73'
    2-2
     Takuya Ogiwara
     Yoichi Naganuma
  • 75'
    Leon Nozawa  
    Kota Tawaratsumida  
    2-2
  • 75'
    Teruhito Nakagawa  
    Kein Sato  
    2-2
  • 80'
    2-2
    Danilo Boza Junior
  • 85'
    2-2
     Taishi Matsumoto
     Kaito Yasui
  • 86'
    Koizumi Kei  
    Takahiro Kou  
    2-2
  • 86'
    Keita Yamashita  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    2-2
  • 88'
    Teruhito Nakagawa goal 
    3-2
  • 90'
    Sei Muroya
    3-2
  • 90'
    Alexander Scholz
    3-2
  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-4-2
    81
    Kim Seung-Gyu
    2
    Sei Muroya
    3
    Masato Morishige
    24
    Alexander Scholz
    5
    Yuto Nagatomo
    33
    Kota Tawaratsumida
    8
    Takahiro Kou
    18
    Kento Hashimoto
    22
    Keita Endo
    16
    Kein Sato
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    17
    Hiiro Komori
    77
    Takuro Kaneko
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Soma Anzai
    39Teruhito Nakagawa
    28Leon Nozawa
    37Koizumi Kei
    14Keita Yamashita
    31Masataka Kobayashi
    99Kousuke Shirai
    32Kanta Doi
    30Teppei Oka
    Yusuke Matsuo 24
    Thiago Santos Santana 12
    Takuya Ogiwara 26
    Sekine Takahiro 14
    Taishi Matsumoto 6
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Genki Haraguchi 9
    Tomoaki Okubo 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation