Kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 01/06
Kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.25
0.92U 2.25
0.951
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Iwaki FC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
18'Kumata Naoki (Assist:Kaina Tanimura)1-0
-
46'1-0Keito Kumashiro
Masato Handai -
62'Haruki Shirai
Kazuki Dohana1-0 -
62'Shota Kohui
Yusuke Onishi1-0 -
65'Kaina Tanimura (Assist:Yuto Yamashita)2-0
-
68'2-0Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka -
68'2-0Ayumu Toyoda
Shohei Mishima -
75'Ryotaro Onishi(OW)3-0
-
76'Kanta Sakagishi
Yuto Yamashita3-0 -
77'3-0Yuhi Takemoto
Koya Fujii -
80'Hyun-jin Joo3-0
-
81'3-0Chihiro Konagaya
-
86'Nelson Ishiwatari4-0
-
90'Kumata Naoki (Assist:Haruto Murakami)5-0
-
90'5-1
Keito Kumashiro
-
90'Haruto Murakami
Sosuke Shibata5-1 -
90'Naoki Kase
Nelson Ishiwatari5-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-239Hyun-jin Joo4Kazuki Dohana3Ryo Endo2Yusuke Ishida32Sena Igarashi19Yusuke Onishi7Nelson Ishiwatari24Yuto Yamashita8Sosuke Shibata10Kaina Tanimura38Kumata Naoki14Ryo Shiohama18Masato Handai16Rimu Matsuoka17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita2Kohei Kuroki3Ryotaro Onishi4Yutaro Hakamata23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
1Yuki Hayasaka15Naoki Kase16Taisei Kato30Shota Kohui13Haruto Murakami6Kanta Sakagishi26Iori Sakamoto5Haruki Shirai17Yuto YamadaKaito Abe 5Chihiro Konagaya 10Keito Kumashiro 28Keita Negishi 27Thae-ha Ri 24Shibuki Sato 1Yuhi Takemoto 7Ayumu Toyoda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURATakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
88Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản