Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Iwaki FC vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 01/6
Kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto trước đây
-
25/08/2024Iwaki FC3 - 4Roasso Kumamoto1 - 2L
-
17/03/2024Roasso Kumamoto0 - 6Iwaki FC0 - 2W
-
27/08/2023Roasso Kumamoto2 - 4Iwaki FC2 - 1W
-
03/06/2023Iwaki FC0 - 4Roasso Kumamoto0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iwaki FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Iwaki FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iwaki FC thắng
Bại: là số trận Iwaki FC thua
Thắng: là số trận Iwaki FC thắng
Bại: là số trận Iwaki FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iwaki FC và Roasso Kumamoto trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 32 | T T T B H T |
5 | Tokushima Vortis | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 7 | 9 | 29 | T T B T T H |
6 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
7 | Jubilo Iwata | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | B B T H T T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
12 | Consadole Sapporo | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H T B H T B |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
15 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B H B B |
16 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
17 | Kataller Toyama | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 16 | H H B H B H |
18 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H H B B |
20 | Ehime FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B H H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản