Kết quả Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 05/07
Kết quả Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 5/7: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
1.08U 2
0.801
2.15X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.38+0.25
0.62O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
38'0-0Yuto Tsunashima
-
57'Katsuhiro Nakayama
Tsukasa Morishima0-0 -
57'Mateus dos Santos Castro
Kensuke Nagai0-0 -
71'0-0Yuan Matsuhashi
Koki Morita -
71'0-0Itsuki Someno
Yuta Arai -
81'Taichi Kikuchi
Ryuji Izumi0-0 -
81'0-0Soma Meshino
Kosuke Saito -
81'Kasper Junker
Mateus dos Santos Castro0-0 -
85'0-0Shuhei Kawasaki
Yuya Fukuda -
88'Soichiro Mori
Katsuhiro Nakayama0-0 -
90'0-0Daiki Fukazawa
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-135Alexandre Kouto Horio Pisano2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni70Teruki Hara55Shuhei Tokumoto8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki7Ryuji Izumi18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi40Yuta Arai14Yuya Fukuda8Kosuke Saito22Hijiri Onaga7Koki Morita16Rei Hirakawa2Daiki Fukazawa6Kazuya Miyahara23Yuto Tsunashima3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
27Katsuhiro Nakayama10Mateus dos Santos Castro33Taichi Kikuchi77Kasper Junker44Soichiro Mori1Daniel Schmidt3Yota Sato17Takuya Uchida26Gen KatoYuan Matsuhashi 19Itsuki Someno 9Soma Meshino 20Shuhei Kawasaki 37Yuya Nagasawa 21Kaito Suzuki 15Tetsuyuki Inami 17Yudai Kimura 10Issei Kumatoriya 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusTokyo Verdy
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
465Số đường chuyền435
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn5
-
-
24Ném biên11
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách8
-
-
36Long pass11
-
-
103Pha tấn công97
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản