Kết quả Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale, 16h00 ngày 29/06
Kết quả Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale 16h00 ngày 29/6: Bám đuổi top 4
Đối đầu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.911
3.60X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
13'0-0Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
32'Daiki Fukazawa (Assist:Hiroto Taniguchi)1-0
-
46'1-0Shin Yamada
Soma Kanda -
46'1-0Hiroyuki Yamamoto
Ryota Oshima -
62'Yuan Matsuhashi
Yuya Fukuda1-0 -
62'Itsuki Someno
Yuta Arai1-0 -
65'1-0Yuto Ozeki
Kento Tachibanada -
67'Kazuya Miyahara1-0
-
70'1-0Tatsuya Ito
-
72'Issei Kumatoriya
Kosuke Saito1-0 -
74'1-0Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito -
77'Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria1-0
-
90'Tetsuyuki Inami
Koki Morita1-0 -
90'Hiroto Taniguchi1-0
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi23Yuto Tsunashima6Kazuya Miyahara2Daiki Fukazawa7Koki Morita16Rei Hirakawa22Hijiri Onaga8Kosuke Saito14Yuya Fukuda40Yuta Arai38Soma Kanda17Tatsuya Ito14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada10Ryota Oshima5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
9Itsuki Someno19Yuan Matsuhashi25Issei Kumatoriya17Tetsuyuki Inami21Yuya Nagasawa15Kaito Suzuki37Shuhei Kawasaki20Soma Meshino11Hiroto YamamiTen Miyagi 24Hiroyuki Yamamoto 6Shin Yamada 20Yuto Ozeki 16Ienaga Akihiro 41Shunsuke Ando 21Jesiel Cardoso Miranda 4Sai Van Wermeskerken 31So Kawahara 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyKawasaki Frontale
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
377Số đường chuyền588
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn12
-
-
14Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass18
-
-
61Pha tấn công130
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản