Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, 16h30 ngày 15/06
Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.50X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
3'Yoshiki Torikai (Assist:Yudai Tanaka)1-0
-
44'1-0Wataru Iwashita
-
61'1-0Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka -
61'1-0Keito Kumashiro
Masato Handai -
61'Koki Oshima
Neemias1-0 -
70'Sho Araki1-0
-
71'1-1
Keito Kumashiro
-
77'Matheus Leiria Dos Santos
Riku NAKAYAMA1-1 -
87'1-1Yuhi Takemoto
Koya Fujii -
88'Iwana Kobayashi
Sho Araki1-1 -
88'Kazushi Mitsuhira
Yoshiki Torikai1-1 -
89'1-1Kaito Abe
Wataru Iwashita -
89'1-1Kohei Kuroki
Shohei Mishima -
90'Koki Oshima1-1
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha3Taiga Son17Takumi Tsuchiya7Sho Araki8Riku NAKAYAMA16Koya Hayashida24Keisuke Sato14Yudai Tanaka10Yoshiki Torikai49Neemias14Ryo Shiohama18Masato Handai16Rimu Matsuoka17Koya Fujii21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi4Yutaro Hakamata6Wataru Iwashita1Shibuki Sato
- Đội hình dự bị
-
20Hikaru Endo97John Higashi2Miki Inoue6Iwana Kobayashi22Yuta Koide77Matheus Leiria Dos Santos9Kazushi Mitsuhira13Yukito Murakami29Koki OshimaKaito Abe 5Chihiro Konagaya 10Keito Kumashiro 28Kohei Kuroki 2Keita Negishi 27Thae-ha Ri 24Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7Rearu Watanabe 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công82
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản