Kết quả Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 21/06
Kết quả Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama
Nhận định, Soi kèo Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 21/6: Phao cứu sinh
Đối đầu Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.45X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
17'0-1
Lucas Marcos Meireles (Assist:Yuta Kamiya)
-
36'0-1Svend Brodersen Card changed
-
45'0-1Matsumoto Masaya
-
58'0-1Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka -
58'0-1Takahiro Yanagi
Matsumoto Masaya -
66'0-1Ryo Takeuchi
Yuta Kamiya -
70'Kenta Inoue
Jose Elber Pimentel da Silva0-1 -
70'Kota Watanabe
Daiya Tono0-1 -
71'0-1Ryo Takeuchi
-
83'0-1Haruka Motoyama
Ryunosuke Sato -
83'0-1Werik Popo
Lucas Marcos Meireles -
87'Amano Jun
Kida Takuya0-1 -
90'Taiki Watanabe
Yan Matheus Santos Souza0-1
-
Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura25Toichi Suzuki44Thomas Deng27Ken Matsubara16Ren Kato28Riku Yamane8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva9Daiya Tono11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza99Lucas Marcos Meireles27Takaya Kimura8Ataru Esaka28Matsumoto Masaya24Ibuki Fujita33Yuta Kamiya39Ryunosuke Sato2Yugo Tatsuta18Daichi Tagami15Kota Kudo49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
6Kota Watanabe17Kenta Inoue20Amano Jun39Taiki Watanabe19Park Ir-Kyu47Kazuya Yamamura15Sandy Walsh42Mochizuki Kohei46Hiroto AsadaTakahiro Yanagi 88Hiroto Iwabuchi 19Ryo Takeuchi 7Haruka Motoyama 26Werik Popo 98Goro Kawanami 77Kaito Abe 4Rui Sueyoshi 17Kazunari Ichimi 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hideo OSHIMATakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosFagiano Okayama
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt5
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
565Số đường chuyền175
-
-
88%Chuyền chính xác69%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên21
-
-
2Woodwork2
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass25
-
-
31Pha tấn công52
-
-
23Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản