Kết quả Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Yokohama F. Marinos vs Nagoya Grampus 17h00 ngày 20/7: Chạy trốn vé xuống hạng
Đối đầu Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.93U 2.5
0.741
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
3'Jeison Quinonez0-0
-
35'Kaina Tanimura (Assist:Jeison Quinonez)1-0
-
45'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Kenta Inoue)2-0
-
46'2-0Akinari Kawazura
Soichiro Mori -
62'Ryo Miyaichi
Ren Kato2-0 -
62'Amano Jun
Kenta Inoue2-0 -
63'Ken Matsubara
Jeison Quinonez2-0 -
64'Kodjo Jean Claude Aziangbe2-0
-
66'2-0Yuya Yamagishi
Kensuke Nagai -
66'2-0Kasper Junker
Ryuji Izumi -
73'2-0Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami -
76'Kosuke Matsumura
Jose Elber Pimentel da Silva2-0 -
79'Asahi Uenaka
Kaina Tanimura2-0 -
80'2-0Taichi Kikuchi
Keiya Shiihashi -
86'2-0Kasper Junker
-
90'Toichi Suzuki2-0
-
90'Asahi Uenaka (Assist:Yan Matheus Santos Souza)3-0
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-119Park Ir-Kyu25Toichi Suzuki44Thomas Deng13Jeison Quinonez16Ren Kato45Kodjo Jean Claude Aziangbe28Riku Yamane7Jose Elber Pimentel da Silva17Kenta Inoue11Yan Matheus Santos Souza48Kaina Tanimura18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi44Soichiro Mori15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami35Alexandre Kouto Horio Pisano
- Đội hình dự bị
-
20Amano Jun23Ryo Miyaichi27Ken Matsubara41Kosuke Matsumura14Asahi Uenaka21Hiroki Iikura47Kazuya Yamamura6Kota Watanabe46Hiroto AsadaAkinari Kawazura 6Kasper Junker 77Yuya Yamagishi 11Katsuhiro Nakayama 27Taichi Kikuchi 33Daniel Schmidt 1Takuya Uchida 17Yota Sato 3Ryosuke Yamanaka 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hideo OSHIMAKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosNagoya Grampus
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
8Cản sút1
-
-
5Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
323Số đường chuyền414
-
-
76%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
4Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
12Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass35
-
-
84Pha tấn công92
-
-
44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản