Kết quả Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka, 16h00 ngày 15/06
Kết quả Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka 16h00 ngày 15/6: Đối thủ cân sức
Đối đầu Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 1.75
0.89U 1.75
0.971
2.50X
2.632
3.20Hiệp 1+0
0.77-0
1.09O 0.75
1.06U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
24'Ryunosuke Sato0-0
-
56'Matsumoto Masaya
Ryunosuke Sato0-0 -
56'Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi0-0 -
67'0-0Yuto Iwasaki
Kazuki Fujimoto -
69'0-1
Tomoya Ando (Assist:Yuto Iwasaki)
-
72'Werik Popo
Takaya Kimura0-1 -
72'Haruka Motoyama
Yuta Kamiya0-1 -
74'0-1Yota Maejima
Yu Hashimoto -
74'0-1Nago Shintaro
Yuji Kitajima -
77'Haruka Motoyama0-1
-
83'Werik Popo0-1
-
84'Hiroto Iwabuchi
Kota Kudo0-1 -
86'0-1Masato Shigemi
Akino Hiroki -
86'0-1Takeshi Kanamori
Kazuya Konno
-
Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen15Kota Kudo18Daichi Tagami2Yugo Tatsuta50Hijiri Kato33Yuta Kamiya24Ibuki Fujita39Ryunosuke Sato8Ataru Esaka27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno25Yuji Kitajima47Yu Hashimoto88Daiki Matsuoka15Akino Hiroki22Kazuki Fujimoto5Takumi Kamijima37Masaya Tashiro20Tomoya Ando24Yuma Obata
- Đội hình dự bị
-
28Matsumoto Masaya99Lucas Marcos Meireles26Haruka Motoyama98Werik Popo19Hiroto Iwabuchi77Goro Kawanami5Yasutaka Yanagi7Ryo Takeuchi88Takahiro YanagiYuto Iwasaki 18Nago Shintaro 14Yota Maejima 29Masato Shigemi 6Takeshi Kanamori 7Masaaki Murakami 31Moon-hyeon Kim 19Takaaki Shichi 77Shosei Usui 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaAvispa Fukuoka
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài18
-
-
8Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
291Số đường chuyền349
-
-
70%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
18Ném biên35
-
-
0Woodwork2
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass28
-
-
106Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T B H B T |
3 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T T B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
8 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B H B H T |
12 | Gamba Osaka | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Fagiano Okayama | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B T H H B |
14 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 24 | T B B T H B |
15 | Nagoya Grampus | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H H T T B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Albirex Niigata | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B T B T |
19 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
20 | Yokohama Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản