Kết quả Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 14/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20

  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Shunki Higashi (Assist:Sota Nakamura)
  • 45'
    0-1
    Germain Ryo
  • 56'
    Kento Misao
    0-1
  • 59'
    0-1
    Kosuke Kinoshita
  • 67'
    Kimito Nono  
    Yuta Matsumura  
    0-1
  • 67'
    Yuta Higuchi  
    Yu Funabashi  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Valere Germain
     Naoki Maeda
  • 72'
    0-1
     Naoto Arai
     Sota Nakamura
  • 79'
    Gaku Shibasaki  
    Kento Misao  
    0-1
  • 79'
    Ryoya Ogawa  
    Shuhei Mizoguchi  
    0-1
  • 79'
    Talles  
    Ryuta Koike  
    0-1
  • 82'
    Leonardo de Sousa Pereira
    0-1
  • 87'
    0-1
     Sota Koshimichi
     Germain Ryo
  • 90'
    Leonardo de Sousa Pereira goal 
    1-1
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    28
    Shuhei Mizoguchi
    3
    Kim Tae Hyeon
    55
    Ueda Naomichi
    25
    Ryuta Koike
    77
    Aleksandar Cavric
    6
    Kento Misao
    20
    Yu Funabashi
    27
    Yuta Matsumura
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    40
    Yuma Suzuki
    17
    Kosuke Kinoshita
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    6
    Hayao Kawabe
    39
    Sota Nakamura
    19
    Sho Sasaki
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Kimito Nono
    14Yuta Higuchi
    17Talles
    7Ryoya Ogawa
    10Gaku Shibasaki
    29Yuji Kajikawa
    4Kaito Chida
    23Keisuke Tsukui
    13Kei Chinen
    Valere Germain 98
    Naoto Arai 13
    Sota Koshimichi 32
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Daiki Suga 18
    Motoki Ohara 40
    Shion Inoue 20
    Hiroya Matsumoto 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Hiroshima Sanfrecce
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 645
    Số đường chuyền
    273
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    16
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation