Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 21/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2025 » vòng Round 3

  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 10'
    Murilo de Souza Costa goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Kakeru Funaki
  • 38'
    Shimpei Fukuoka
    1-0
  • 46'
    Joao Pedro Mendes Santos  
    Takuji Yonemoto  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Satoki Uejo
     Motohiko Nakajima
  • 48'
    1-1
    goal Kakeru Funaki
  • 54'
    Sota Kawasaki  
    Shimpei Fukuoka  
    1-1
  • 54'
    Okugawa Masaya  
    Ryuma Nakano  
    1-1
  • 61'
    1-2
    goal Thiago Andrade
  • 65'
    1-2
    Kim Jin Hyeon
  • 69'
    1-2
     Shinji Kagawa
     Hinata Kida
  • 69'
    1-2
     Vitor Frezarin Bueno
     Masaya Shibayama
  • 69'
    1-2
     Shinnosuke Hatanaka
     Ryuya Nishio
  • 71'
    Shun Nagasawa  
    Murilo de Souza Costa  
    1-2
  • 71'
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    Shohei Takeda  
    1-2
  • 73'
    1-3
    goal Thiago Andrade
  • 79'
    1-3
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
     Thiago Andrade
  • 81'
    1-4
    goal Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 90'
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    1-4
  • 90'
    1-4
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-1-2-3
    21
    Kentaro Kakoi
    44
    Kyo Sato
    15
    Kodai Nagata
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    22
    Hidehiro Sugai
    10
    Shimpei Fukuoka
    16
    Shohei Takeda
    8
    Takuji Yonemoto
    31
    Sora Hiraga
    77
    Murilo de Souza Costa
    48
    Ryuma Nakano
    29
    Kengo Furuyama
    17
    Reiya Sakata
    48
    Masaya Shibayama
    11
    Thiago Andrade
    5
    Hinata Kida
    13
    Motohiko Nakajima
    2
    Takumi Nakamura
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Hisashi Appiah Tawiah
    3Shogo Asada
    36Akira Fantini
    2Shinnosuke Fukuda
    6Joao Pedro Mendes Santos
    7Sota Kawasaki
    11Marco Tulio Oliveira Lemos
    93Shun Nagasawa
    29Okugawa Masaya
    Shinnosuke Hatanaka 44
    Shinji Kagawa 8
    Go Kambayashi 45
    Sota Kitano 38
    Hayato Okuda 16
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 9
    Satoki Uejo 7
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Jaroensak Wonggorn 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
  • BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •