Kết quả Kyoto Sanga vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Kyoto Sanga vs Gamba Osaka
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Gamba Osaka 17h00 ngày 28/6: Thắng lợi vất vả
Đối đầu Kyoto Sanga vs Gamba Osaka
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.50X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
5'0-0Shinnosuke Nakatani
-
16'Taiki Hirato
Takuji Yonemoto0-0 -
17'Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Taiki Hirato)1-0
-
25'Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Taiki Hirato)2-0
-
46'2-0Takeru Kishimoto
-
46'2-0Takeru Kishimoto
Keisuke Kurokawa -
46'2-0Neta Lavi
Tokuma Suzuki -
52'Shinnosuke Fukuda (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)3-0
-
66'Hidehiro Sugai
Shinnosuke Fukuda3-0 -
66'Temma Matsuda
Shun Nagasawa3-0 -
66'3-0Ryoya Yamashita
Welton Felipe Paragua de Melo -
66'3-0Issam Jebali
Takashi Usami -
79'Kyo Sato3-0
-
83'Patrick William Sá De Oliveira
Marco Tulio Oliveira Lemos3-0 -
83'Shogo Asada
Shimpei Fukuoka3-0 -
83'3-0Juan Matheus Alano Nascimento
Makoto Mitsuta -
88'3-1
Issam Jebali
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda8Takuji Yonemoto10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki14Taichi Hara93Shun Nagasawa11Marco Tulio Oliveira Lemos7Takashi Usami23Deniz Hummet97Welton Felipe Paragua de Melo13Shuto ABE16Tokuma Suzuki51Makoto Mitsuta3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
39Taiki Hirato22Hidehiro Sugai18Temma Matsuda4Patrick William Sá De Oliveira3Shogo Asada21Kentaro Kakoi6Joao Pedro Mendes Santos77Murilo de Souza Costa31Sora HiragaTakeru Kishimoto 15Neta Lavi 6Ryoya Yamashita 17Issam Jebali 11Juan Matheus Alano Nascimento 47Higashiguchi Masaki 1Shinya Nakano 33Genta Miura 5Shu Kurata 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaGamba Osaka
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
328Số đường chuyền489
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass25
-
-
106Pha tấn công98
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản