Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 31/05
Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Yokohama F. Marinos 12h00 ngày 31/5: Đội khách thất thế
Đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.89U 2.5
0.971
1.75X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
7'Gen Shoji Goal cancelled0-0
-
23'0-1
Daiya Tono (Assist:Katsuya Nagato)
-
27'0-2
Daiya Tono (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
-
46'Oh Se-Hun
Mitchell Duke0-2 -
46'Na Sang Ho
Takaya Numata0-2 -
68'Hokuto Shimoda
Keiya Sento0-2 -
71'0-2Amano Jun
Anderson Jose Lopes de Souza -
72'0-2Toichi Suzuki
Katsuya Nagato -
80'0-2Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza -
82'Kanji Kuwayama
Takuma Nishimura0-2 -
82'Shota Fujio
Kotaro Hayashi0-2 -
88'0-2Kazuya Yamamura
Ren Kato -
90'0-2Daiya Tono
-
90'0-3Mae Hiroyuki(OW)
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura6Henry Heroki Mochizuki22Takaya Numata8Keiya Sento16Mae Hiroyuki26Kotaro Hayashi7Yuki Soma20Takuma Nishimura15Mitchell Duke10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza14Asahi Uenaka9Daiya Tono8Kida Takuya28Riku Yamane16Ren Kato27Ken Matsubara44Thomas Deng2Katsuya Nagato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
10Na Sang Ho90Oh Se-Hun18Hokuto Shimoda49Kanji Kuwayama9Shota Fujio13Tatsuya Morita77Takumi Narasaka23Ryohei Shirasaki30Yuki NakashimaToichi Suzuki 25Amano Jun 20Kenta Inoue 17Kazuya Yamamura 47Park Ir-Kyu 19Taiki Watanabe 39Mochizuki Kohei 42Jose Elber Pimentel da Silva 7Hiroto Asada 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaPatrick Kisnorbo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaYokohama Marinos
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
370Số đường chuyền319
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn5
-
-
29Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass22
-
-
94Pha tấn công80
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
7 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
8 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản