Kết quả V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC, 17h00 ngày 25/04
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.70X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
27'0-0Kanta Sakagishi
-
37'0-1
Yuto Yamashita
-
45'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Temmu Matsumoto)1-1
-
46'1-1Naoki Kase
Kanta Sakagishi -
51'1-2
Nelson Ishiwatari (Assist:Kumata Naoki)
-
55'Asahi Masuyama
Takashi Sawada1-2 -
55'Keita Takahata
Masahiro Sekiguchi1-2 -
62'1-2Taisei Kato
Kumata Naoki -
68'1-3
Naoki Kase (Assist:Daiki Yamaguchi)
-
71'Ryogo Yamasaki
Taisei Abe1-3 -
75'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma2-3
-
78'Masaru Kato
Temmu Matsumoto2-3 -
78'2-4
Ryo Endo (Assist:Yuto Yamashita)
-
78'Shunsuke Aoki
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos2-4 -
82'2-4Jin Ikoma
Kazuki Dohana -
86'2-4Rintaro Yamauchi
Kaina Tanimura -
90'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Asahi Masuyama)3-4
-
V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-2-1-331Gaku Harada23Shunya Yoneda48Hayato Teruyama29Ikki Arai3Masahiro Sekiguchi34Temmu Matsumoto6Taisei Abe10Matheus Jesus19Takashi Sawada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos38Kumata Naoki10Kaina Tanimura14Daiki Yamaguchi32Sena Igarashi7Nelson Ishiwatari24Yuto Yamashita6Kanta Sakagishi4Kazuki Dohana3Ryo Endo2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
-
36Shunsuke Aoki32Serigne Saliou Diop21Masaaki Goto13Masaru Kato25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama14Takumi NAGURA17Keita Takahata18Ryogo YamasakiJin Ikoma 22Naoki Kase 15Taisei Kato 16Ryota Matsumoto 21Haruto Murakami 13Sosuke Shibata 8Fumiya Unoki 25Rintaro Yamauchi 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiIwaki FC
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua8
-
-
89Pha tấn công82
-
-
70Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản