Kết quả Mito Hollyhock vs Imabari FC, 12h00 ngày 29/04
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.80X
3.202
2.44Hiệp 1+0
1.04-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Imabari FC
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Mito Hollyhock vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
46'0-0Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
Kosuke Fujioka -
46'0-0Takafumi Yamada
Kyota Mochii -
61'Shunsuke Saito
Koya Okuda0-0 -
61'Seiichiro Kubo
Hayata Yamamoto0-0 -
65'0-0Yumeki Yokoyama
Hikaru Arai -
72'0-0Rei Umeki
Kenshin Yuba -
78'Yuto Nagao
Ryosuke Maeda0-0 -
78'Kosei Ashibe
Arata Watanabe0-0 -
82'0-0Vinicius Diniz
Shuta Sasa -
89'Sora Okita
Takumi Tsukui0-0
-
Mito Hollyhock vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui3Koshi Osaki10Ryosuke Maeda39Hayata Yamamoto44Koya Okuda7Arata Watanabe11Wesley Tanque33Shuta Sasa13Kosuke Fujioka14Kenshin Yuba18Hikaru Arai17Kyota Mochii9Takatora Kondo24Yuri Takeuchi16Rio Omori2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
17Kosei Ashibe22Seiichiro Kubo21Shuhei Matsubara15Yuto Nagao27Sora Okita8Shunsuke Saito45Shimon Teranuma4Takeshi Ushizawa24Kiichi YamazakiRyota Abe 15Tomoki Hino 21Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio 10Rei Umeki 37Vinicius Diniz 20Takafumi Yamada 7Yumeki Yokoyama 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockImabari FC
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
132Pha tấn công131
-
-
83Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản