Kết quả Jubilo Iwata vs Ehime FC, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Jubilo Iwata vs Ehime FC
Nhận định, Soi kèo Jubilo Iwata vs Ehime 15h00 ngày 15/6: Đối đầu “kho điểm”
Đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.61X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Ehime FC
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Jubilo Iwata vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
7'0-0Hidemasa Koda
-
46'Koshiro Sumi
Ryo Watanabe0-0 -
46'0-0Yuya Taguchi
Yuhi Murakami -
66'0-0Kimiya Moriyama
Ryo Kubota -
66'0-0Reiju Tsuruno
Ryo Sato -
66'0-0Ryoga Ishio
Masashi Tanioka -
67'Ricardo Graca (Assist:Jordy Croux)1-0
-
69'Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryoga Sato1-0 -
73'Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Koshiro Sumi)2-0
-
74'Ikki Kawasaki
Ken Masui2-0 -
78'2-0Toki Yukutomo
Haruki Yoshida -
80'Tokumo Kawai
Ko Matsubara2-0 -
81'Naoki Kawaguchi
Jordy Croux2-0 -
87'Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Ikki Kawasaki)3-0
-
89'3-0Yuya Taguchi
-
90'Ikki Kawasaki (Assist:Hirotaka Tameda)4-0
-
Jubilo Iwata vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-1-31Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca5Takuro Ezaki8Hirotaka Tameda7Rikiya Uehara6Daiki Kaneko20Ryoga Sato71Ken Masui9Ryo Watanabe23Jordy Croux17Yuhi Murakami24Hidemasa Koda10Ryo Sato19Takaya Kuroishi8Yuta Fukazawa25Haruki Yoshida13Ryo Kubota6Masashi Tanioka4Kotaro Yamahara16Kohei Hosoya31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
-
13Koto Abe38Naoki Kawaguchi33Tokumo Kawai2Ikki Kawasaki11Matheus Vieira Campos Peixoto3Riku Morioka26Shunsuke Nishikubo65Kento Nishioka39Koshiro SumiArthur Viana 90Ryoga Ishio 37Marcel Scalese 3Kimiya Moriyama 44Akkanis Punya 42Yuya Taguchi 18Kenta Tokushige 1Reiju Tsuruno 15Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataEhime FC
-
13Phạt góc2
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua10
-
-
98Pha tấn công76
-
-
79Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản