Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jubilo Iwata vs Ehime FC, 15h00 ngày 15/6
Kết quả Jubilo Iwata vs Ehime FC
Nhận định, Soi kèo Jubilo Iwata vs Ehime 15h00 ngày 15/6: Đối đầu “kho điểm”
Đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Jubilo Iwata vs Ehime FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC trước đây
-
23/10/2021Jubilo Iwata2 - 2Ehime FC1 - 0D
-
05/05/2021Ehime FC0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
08/11/2020Jubilo Iwata1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
02/08/2020Ehime FC1 - 2Jubilo Iwata0 - 0W
-
20/09/2015Jubilo Iwata0 - 0Ehime FC0 - 0D
-
28/06/2015Ehime FC0 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
-
28/09/2014Jubilo Iwata2 - 0Ehime FC0 - 0W
-
06/05/2014Ehime FC0 - 1Jubilo Iwata0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
3 | Mito Hollyhock | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | T T T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản