Kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai, 14h00 ngày 15/06
Kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai
Nhận định, Soi kèo Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai 14h00 ngày 15/6: Thử thách khó khăn
Đối đầu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.90X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.23-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
9'0-1
Eronildo dos Santos Rocha (Assist:Joji Onaiwu)
-
12'Koki Sakamoto (Assist:Ryoma Kida)1-1
-
18'1-2
Yuta Goke (Assist:Takumi Mase)
-
22'Akihiro Hayashi(OW)2-2
-
61'2-2Hidetoshi Takeda
Renji Matsui -
68'Akira Silvano Disaro
Yoshiki Fujimoto2-2 -
68'Junya Takahashi
Shoma Doi2-2 -
68'Zain Issaka
Ryoma Kida2-2 -
71'2-2Shunta Araki
-
72'2-2Kokoro Kobayashi
Eronildo dos Santos Rocha -
72'2-2Ryota Takada
Joji Onaiwu -
75'Taiju Yoshida
Koki Sakamoto2-2 -
76'Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae)3-2
-
81'3-3
Ryota Takada (Assist:Takumi Mase)
-
87'Shunmei Horikane
Shintaro Kokubu3-3 -
87'3-3Masayuki Okuyama
Rikuto Ishio -
87'3-3Yu Nakada
Shunta Araki -
90'3-3Yu Nakada
-
90'Hayate Shirowa3-3
-
90'3-4
Hidetoshi Takeda
-
Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata3-1-4-231Riku Terakado5Takashi Abe22Hayate Shirowa4Keisuke Nishimura71Ryotaro Nakamura10Ryoma Kida7Reo Takae88Shoma Doi14Koki Sakamoto11Yoshiki Fujimoto25Shintaro Kokubu9Eronildo dos Santos Rocha47Shunta Araki11Yuta Goke6Renji Matsui10Hiromu Kamada27Joji Onaiwu25Takumi Mase44Shion Inoue5Masahiro Sugata39Rikuto Ishio33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
90Akira Silvano Disaro16Koki Hasegawa55Shunmei Horikane42Zain Issaka15Ayumu Kawai8Yudai Konishi18Shuto Minami9Junya Takahashi2Taiju YoshidaHayata Ishii 42Kokoro Kobayashi 59Mateus Souza Moraes 19Sota Minami 15Yu Nakada 48Masayuki Okuyama 3Ryota Takada 2Hidetoshi Takeda 8Riku Umeda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataVegalta Sendai
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
80Pha tấn công71
-
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản