Kết quả Ehime FC vs Fujieda MYFC, 13h00 ngày 29/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 12'
    0-2
    goal Ren Asakura
  • 15'
    0-3
    goal Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Chie Kawakami)
  • 19'
    0-4
    goal Masahiko Sugita
  • 27'
    Haruki Yoshida
    0-4
  • 28'
    Toki Yukutomo  
    Ryo Kubota  
    0-4
  • 28'
    Hiroshi Muto  
    Takaya Kuroishi  
    0-4
  • 31'
    0-4
     Keigo Enomoto
     Chie Kawakami
  • 38'
    Hidemasa Koda
    0-4
  • 46'
    0-4
     Yoshiki Matsushita
     Masahiko Sugita
  • 53'
    Ben Duncan (Assist:Haruki Yoshida) goal 
    1-4
  • 54'
    1-4
     Hiroto Sese
     Ren Asakura
  • 60'
    Kimiya Moriyama
    1-4
  • 65'
    Arthur Viana  
    Ben Duncan  
    1-4
  • 65'
    Yuya Taguchi  
    Yuta Fujihara  
    1-4
  • 67'
    Hidemasa Koda goal 
    2-4
  • 73'
    2-4
    Kai Chide Kitamura
  • 77'
    2-4
     Shunnosuke Matsuki
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 77'
    2-4
     Takumi Kusumoto
     Yuri Mori
  • 80'
    Ryo Sato  
    Toki Yukutomo  
    2-4
  • 82'
    Arthur Viana
    2-4
  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-4-2
    36
    Shugo Tsuji
    19
    Takaya Kuroishi
    16
    Kohei Hosoya
    4
    Kotaro Yamahara
    29
    Hayato Fukushima
    13
    Ryo Kubota
    44
    Kimiya Moriyama
    25
    Haruki Yoshida
    24
    Hidemasa Koda
    9
    Ben Duncan
    11
    Yuta Fujihara
    9
    Kanta Chiba
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    8
    Ren Asakura
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Yuri Mori
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Arthur Viana
    21Bak Keonwoo
    3Marcel Scalese
    39Hiroshi Muto
    10Ryo Sato
    31Fuma Shirasaka
    7Yutaka Soneda
    18Yuya Taguchi
    48Toki Yukutomo
    Cheikh Diamanka 29
    Keigo Enomoto 10
    Hayato Kanda 20
    Takumi Kusumoto 5
    Shunnosuke Matsuki 7
    Yoshiki Matsushita 18
    Ryo Nakamura 25
    Yuji Rokutan 1
    Hiroto Sese 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Fujieda MYFC
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation