Kết quả Al-Qadasiya vs Al Kholood, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Al-Qadasiya vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al-Qadsiah vs Al-Kholood Club 1h00 ngày 3/5: Chủ nhà hưởng niềm vui
Đối đầu Al-Qadasiya vs Al Kholood
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.92O 3
0.93U 3
0.891
1.30X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 1.25
0.95U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al-Qadasiya vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
13'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho)1-0
-
27'Julian Quinones (Assist:Cameron Puertas)2-0
-
34'Julian Quinones (Assist:Nahitan Nandez)3-0
-
38'3-0Abdullah Al-Hawsawi
-
38'3-0Abdulrahman Al Safari mistakenIdentity.false
-
41'3-0Alex Collado Gutierrez
-
45'3-0Hamdan Al-Shammari
-
46'3-0Ambrose Ochigbo
Kevin NDoram -
46'3-0Farhah Al-Shamrani
Abdullah Al-Hawsawi -
51'3-1
Jackson Muleka Kyanvubu
-
56'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Turki Al Ammar)4-1
-
61'4-1Hassan Al-Asmari
Hamdan Al-Shammari -
61'4-1Myziane Maolida
Hammam Al-Hammami -
68'4-1Mohammed Jahfali
Hassan Al-Asmari -
69'Ibrahim Mohannashi
Jehad Thakri4-1 -
69'Ali Hazazi
Turki Al Ammar4-1 -
75'Husain Al Monassar
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba4-1 -
78'Abdulaziz Al Othman
Julian Quinones4-1 -
83'4-1Farhah Al-Shamrani
-
89'Pierre-Emerick Aubameyang Goal cancelled4-1
-
90'4-1Ambrose Ochigbo
-
90'Cameron Puertas4-1
-
Al-Qadasiya vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya3-4-1-21Koen Casteels17Gaston Alvarez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri7Turki Al Ammar5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba8Nahitan Nandez2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat88Cameron Puertas33Julian Quinones10Pierre-Emerick Aubameyang22Hammam Al-Hammami18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan10Alex Collado Gutierrez96Kevin NDoram8Abdulrahman Al Safari24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
11Ali Hazazi40Ibrahim Mohannashi15Husain Al Monassar66Abdulaziz Al Othman28Ahmed Al Kassar87Qasim Al-Oujami23Abdullah Hassoun39Abdulrahman Al-Dosari14Saif Rashad MohamedAmbrose Ochigbo 6Farhah Al-Shamrani 29Hassan Al-Asmari 12Myziane Maolida 9Mohammed Jahfali 70Mohammed Alshammari 30Zaid Al-Anazi 51Meshari Al Oufi 16Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaAl Kholood
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
18Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
574Số đường chuyền305
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua8
-
-
31Rê bóng thành công15
-
-
13Đánh chặn11
-
-
22Ném biên18
-
-
3Woodwork0
-
-
31Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách15
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass23
-
-
94Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation