Kết quả FK Kosice vs Neman Grodno, 01h00 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • FK Kosice vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 8'
    Karlo Miljanic (Assist:Vladimir Perisic) goal 
    1-0
  • 16'
    Roman Cerepkai (Assist:Jakub Jakubko) goal 
    2-0
  • 37'
    2-0
    Egor Zubovich
  • 42'
    David Gallovic
    2-0
  • 46'
    2-0
     Artur Nazarenko
     Andrey Yakimov
  • 46'
    2-0
     Oleg Evdokimov
     Egor Zubovich
  • 55'
    2-1
    goal Pavel Sawicki (Assist:Anton Suchkov)
  • 63'
    Milan Dimun  
    Vladimir Perisic  
    2-1
  • 66'
    2-1
     Yurii Pantia
     Anton Suchkov
  • 66'
    2-2
    goal Pavel Sawicki
  • 70'
    2-2
     Maksim Kravtsov
     Pavel Sawicki
  • 77'
    2-2
     Yury Pavlyukovets
     Konstantin Kuchinskiy
  • 77'
    Zyen Jones  
    Karlo Miljanic  
    2-2
  • 77'
    Osman Kakay  
    Daniel Magda  
    2-2
  • 79'
    2-3
    goal Maksim Kravtsov
  • 87'
    Adam Goljan  
    Roman Cerepkai  
    2-3
  • 87'
    Miroslav Sovic  
    Marek Zsigmund  
    2-3
  • 90'
    Dominik Kruzliak
    2-3
  • FK Kosice vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • FK Kosice3-5-2
    1
    David Sipos
    24
    Dominik Kruzliak
    20
    Jan Krivak
    5
    Jakub Jakubko
    23
    Matej Madlenak
    9
    Roman Cerepkai
    8
    David Gallovic
    25
    Marek Zsigmund
    21
    Daniel Magda
    87
    Vladimir Perisic
    27
    Karlo Miljanic
    88
    Pavel Sawicki
    9
    Sergey Pushnyakov
    17
    Egor Zubovich
    71
    Anton Suchkov
    47
    Mikhail Kozlov
    24
    Andrey Yakimov
    19
    Konstantin Kuchinskiy
    20
    Ivan Sadovnichiy
    5
    Egor Parkhomenko
    27
    Amantur Shamurzaev
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Milan Dimun
    16Michal Domik
    19Adam Goljan
    10Zyen Jones
    29Osman Kakay
    22Matus Kira
    31Emilian Metu
    2Erlantz Palacin
    6Mario Pejazic
    77Milan Rehus
    15Miroslav Sovic
    90Dominik Vesely
    Oleg Evdokimov 15
    Yuri Gavrilov 11
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Malievskiy 1
    Artur Nazarenko 6
    Isaac Ngoma 33
    Yurii Pantia 8
    Yury Pavlyukovets 32
    Nikita Robak 22
    Aleksey Shalashnikov 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FK Kosice vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • FK Kosice
    Neman Grodno
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •