Kết quả Arminia Bielefeld vs Bayer Leverkusen, 01h45 ngày 02/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Semifinal

  • Arminia Bielefeld vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Jonathan Glao Tah (Assist:Amine Adli)
  • 20'
    Marius Worl (Assist:Noah-Joel Sarenren-Bazee) goal 
    1-1
  • 41'
    1-1
    Nordi Mukiele
  • 45'
    Maximilian Grosser (Assist:Louis Oppie) goal 
    2-1
  • 51'
    2-1
    Piero Hincapie
  • 53'
    2-1
     Victor Boniface
     Exequiel Palacios
  • 60'
    2-1
    Victor Boniface
  • 63'
    Joel Grodowski
    2-1
  • 64'
    Sam Schreck
    2-1
  • 72'
    Stefano Russo
    2-1
  • 77'
    2-1
     Nathan Tella
     Amine Adli
  • 84'
    Merveille Biankadi  
    Joel Grodowski  
    2-1
  • 87'
    2-1
    Nathan Tella
  • 90'
    Isaiah Young  
    Sam Schreck  
    2-1
  • 90'
    Joel Felix  
    Noah-Joel Sarenren-Bazee  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Alex Grimaldo
  • Arminia Bielefeld vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị

  • Arminia Bielefeld3-4-2-1
    1
    Jonas Kersken
    19
    Maximilian Grosser
    21
    Stefano Russo
    23
    Leon Schneider
    4
    Louis Oppie
    6
    Mael Corboz
    8
    Sam Schreck
    2
    Felix Hagmann
    38
    Marius Worl
    37
    Noah-Joel Sarenren-Bazee
    11
    Joel Grodowski
    25
    Exequiel Palacios
    14
    Patrik Schick
    21
    Amine Adli
    30
    Jeremie Frimpong
    34
    Granit Xhaka
    8
    Robert Andrich
    20
    Alex Grimaldo
    23
    Nordi Mukiele
    4
    Jonathan Glao Tah
    3
    Piero Hincapie
    1
    Lukas Hradecky
    Bayer Leverkusen3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Merveille Biankadi
    3Joel Felix
    7Julian Kania
    13Lukas Kunze
    24Christopher Lannert
    18Leo Oppermann
    43Daniel Richter
    22Mika Schroers
    30Isaiah Young
    Arthur Augusto de Matos Soares 13
    Victor Boniface 22
    Emiliano Buendia Stati 16
    Aleix Garcia Serrano 24
    Jonas Hofmann 7
    Matej Kovar 17
    Andrea Natali 26
    Alejo Sarco 18
    Nathan Tella 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Kniat
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Arminia Bielefeld vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê

  • Arminia Bielefeld
    Bayer Leverkusen
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •