Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 01h45 ngày 03/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Semifinal

  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 5'
    Angelo Stiller goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
    Nicolas Seiwald
  • 57'
    Nick Woltemade (Assist:Ermedin Demirovic) goal 
    2-0
  • 62'
    2-1
    goal Benjamin Sesko (Assist:Willi Orban)
  • 70'
    2-1
     Christoph Baumgartner
     Kosta Nedeljkovic
  • 73'
    2-1
    David Raum
  • 73'
    Jamie Leweling (Assist:Nick Woltemade) goal 
    3-1
  • 76'
    Fabian Rieder  
    Enzo Millot  
    3-1
  • 77'
    Leonidas Stergiou  
    Jamie Leweling  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Tidiam Gomis
     Bote Baku
  • 90'
    El Bilal Toure  
    Ermedin Demirovic  
    3-1
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    2
    Ameen Al Dakhil
    29
    Finn Jeltsch
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    8
    Enzo Millot
    11
    Nick Woltemade
    18
    Jamie Leweling
    9
    Ermedin Demirovic
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    18
    Arthur Vermeeren
    13
    Nicolas Seiwald
    21
    Kosta Nedeljkovic
    4
    Willi Orban
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    22
    David Raum
    26
    Maarten Vandevoordt
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Fabian Bredlow
    27Chris Fuhrich
    14Luca Jaquez
    5Yannik Keitel
    32Fabian Rieder
    15Pascal Stenzel
    20Leonidas Stergiou
    10El Bilal Toure
    26Deniz Undav
    Christoph Baumgartner 14
    Viggo Gebel 49
    Lutsharel Geertruida 3
    Tidiam Gomis 27
    Peter Gulacsi 1
    Amadou Haidara 8
    Lukas Klostermann 16
    Castello Lukeba 23
    Yussuf Yurary Poulsen 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Ole Werner
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    RB Leipzig
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    12
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    550
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •