Kết quả Arminia Bielefeld vs Werder Bremen, 02h45 ngày 26/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Arminia Bielefeld vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
     Justin Njinmah
     Marvin Ducksch
  • 32'
    0-0
    Mitchell Weiser
  • 35'
    Marius Worl goal 
    1-0
  • 41'
    Julian Malatini(OW)
    2-0
  • 46'
    2-0
     Oliver Burke
     Andre Silva
  • 46'
    Joel Felix
    2-0
  • 46'
    2-0
     Leonardo Bittencourt
     Marco Grull
  • 54'
    2-0
    Leonardo Bittencourt
  • 55'
    Roberts Uldrikis  
    Julian Kania  
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Oliver Burke (Assist:Leonardo Bittencourt)
  • 66'
    Noah-Joel Sarenren-Bazee  
    Roberts Uldrikis  
    2-1
  • 67'
    Maximilian Grosser  
    Lukas Kunze  
    2-1
  • 68'
    2-1
    Julian Malatini
  • 82'
    2-1
     Felix Agu
     Derrick Kohn
  • 88'
    2-1
     Amos Pieper
     Julian Malatini
  • 90'
    Joel Grodowski  
    Marius Worl  
    2-1
  • 90'
    Sam Schreck Goal Disallowed
    2-1
  • Arminia Bielefeld vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Arminia Bielefeld4-3-2-1
    1
    Jonas Kersken
    4
    Louis Oppie
    3
    Joel Felix
    23
    Leon Schneider
    24
    Christopher Lannert
    6
    Mael Corboz
    21
    Stefano Russo
    8
    Sam Schreck
    38
    Marius Worl
    13
    Lukas Kunze
    7
    Julian Kania
    9
    Andre Silva
    7
    Marvin Ducksch
    6
    Jens Stage
    17
    Marco Grull
    8
    Mitchell Weiser
    14
    Senne Lynen
    19
    Derrick Kohn
    22
    Julian Malatini
    4
    Niklas Stark
    3
    Anthony Jung
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Merveille Biankadi
    10Nassim Boujellab
    11Joel Grodowski
    19Maximilian Grosser
    2Felix Hagmann
    18Leo Oppermann
    37Noah-Joel Sarenren-Bazee
    22Mika Schroers
    28Roberts Uldrikis
    Felix Agu 27
    Skelly Alvero 28
    Mio Backhaus 30
    Leonardo Bittencourt 10
    Oliver Burke 15
    Issa Kabore 29
    Justin Njinmah 11
    Amos Pieper 5
    Milos Veljkovic 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Kniat
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Arminia Bielefeld vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Arminia Bielefeld
    Werder Bremen
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •