Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 02h45 ngày 27/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 69'
    Benjamin Sesko goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
    Joakim Maehle
  • 71'
    1-0
     Jonas Older Wind
     Andreas Skov Olsen
  • 74'
    Castello Lukeba  
    Bitshiabu El Chadaille  
    1-0
  • 74'
    Amadou Haidara  
    Kevin Kampl  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Aster Vranckx
     Bence Dardai
  • 81'
    1-0
     Yannick Gerhardt
     Patrick Wimmer
  • 82'
    Castello Lukeba
    1-0
  • 86'
    Amadou Haidara
    1-0
  • 86'
    1-0
     Jakub Kaminski
     Kilian Fischer
  • 86'
    1-0
     Kevin Behrens
     Tiago Tomas
  • 90'
    Nicolas Seiwald  
    Arthur Vermeeren  
    1-0
  • 90'
    Christoph Baumgartner  
    Xavi Quentin Shay Simons  
    1-0
  • 90'
    Lukas Klostermann  
    Lutsharel Geertruida  
    1-0
  • 90'
    Lois Openda
    1-0
  • 90'
    1-0
    Mattias Svanberg
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-1-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    22
    David Raum
    44
    Kevin Kampl
    18
    Arthur Vermeeren
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    7
    Andreas Skov Olsen
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    39
    Patrick Wimmer
    24
    Bence Dardai
    32
    Mattias Svanberg
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    29
    Marius Muller
    VfL Wolfsburg4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Christoph Baumgartner
    49Viggo Gebel
    27Tidiam Gomis
    1Peter Gulacsi
    8Amadou Haidara
    16Lukas Klostermann
    23Castello Lukeba
    21Kosta Nedeljkovic
    13Nicolas Seiwald
    Kevin Behrens 17
    Bennit Broger 38
    Yannick Gerhardt 31
    Jakub Kaminski 16
    David Odogu 33
    Pavao Pervan 12
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Aster Vranckx 6
    Jonas Older Wind 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    VfL Wolfsburg
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 16
    Long pass
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •