Kết quả Flora Tallinn II vs Elva, 19h00 ngày 12/07
Kết quả Flora Tallinn II vs Elva
Đối đầu Flora Tallinn II vs Elva
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.73-0.5
1.05O 2.5
0.40U 2.5
1.701
5.25X
4.602
1.40Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.14O 1.5
1.00U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 19
-
Flora Tallinn II vs Elva: Diễn biến chính
-
5'Tevan Eensalu0-0
-
24'Mark Anders Lepik (Assist:Sander Alamaa)1-0
-
25'1-0Rikardo Jagodinskis
-
45'Robert Veering1-0
-
58'Marten Kukkonen (Assist:Jakob Oja)2-0
-
81'2-0Bangura A.
-
86'Eerik Paltser2-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Elva: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IIElva
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
106Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 22 | 18 | 1 | 3 | 69 | 16 | 53 | 55 | T T T T T B |
2 | Viimsi MRJK | 22 | 15 | 4 | 3 | 48 | 17 | 31 | 49 | H T T T T H |
3 | JK Welco Elekter | 23 | 13 | 5 | 5 | 49 | 32 | 17 | 44 | T T T B B T |
4 | Elva | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 38 | 6 | 38 | B T B B T B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 22 | 9 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 31 | T B B T T B |
6 | Flora Tallinn II | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 27 | H T B B B T |
7 | Nomme JK Kalju II | 23 | 8 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 27 | T B T B T H |
8 | Tallinna FC Levadia B | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 43 | -6 | 23 | B T B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation