Kết quả KR Reykjavik vs Fram Reykjavik, 02h30 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Iceland 2025 » vòng 8

  • KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Jakob Bystrom (Assist:Haraldur Einar Asgrimsson)
  • 21'
    Aron Sigurdarson goal 
    1-1
  • 23'
    1-2
    goal Jakob Bystrom (Assist:Simon Tibbling)
  • 25'
    1-3
    goal Vuk Oskar Dimitrijevic (Assist:Simon Tibbling)
  • 55'
    Astbjorn Thordarson  
    Robert Hlynsson  
    1-3
  • 56'
    1-3
     Alex Freyr Elisson
     Jakob Bystrom
  • 61'
    Finnur Tomas Palmason
    1-3
  • 61'
    Jóhannes Kristinn Bjarnason
    1-3
  • 69'
    Aron Sigurdarson (Assist:Finnur Tomas Palmason) goal 
    2-3
  • 75'
    2-3
     Kristofer Konradsson
     Vuk Oskar Dimitrijevic
  • 81'
    2-3
     Gudmundur Magnusson
     Robert Hauksson
  • 85'
    Finnur Tomas Palmason
    2-3
  • 90'
    2-3
    Haraldur Einar Asgrimsson
  • KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • KR Reykjavik4-3-3
    12
    Halldor Snaer Georgsson
    21
    Gabriel Hrannar Eyjolfsson
    7
    Finnur Tomas Palmason
    28
    Hjalti Sigurdsson
    27
    Robert Hlynsson
    16
    Matthias Praest Nielsen
    29
    Aron Albertsson
    4
    Jóhannes Kristinn Bjarnason
    11
    Aron Sigurdarson
    9
    Eidur Gauti Saebjornsson
    10
    Gudmundur Andri Tryggvason
    9
    Robert Hauksson
    29
    Vuk Oskar Dimitrijevic
    26
    Sigurjón Rúnarsson
    12
    Simon Tibbling
    15
    Jakob Bystrom
    23
    Mar Aegisson
    19
    Kennie Chopart
    5
    Kyle McLagan
    16
    Israel Garcia
    8
    Haraldur Einar Asgrimsson
    22
    Viktor Freyr Sigurdsson
    Fram Reykjavik5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Atli Hrafn Andrason
    15Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
    37Audunn Gunnarsson
    1Sigurpall Soren Ingolfsson
    14Alexander Palmason
    6Alexander Helgi Sigurdarson
    22Astbjorn Thordarson
    18Óliver Dagur Thorlacius
    33Haukur Tryggvason
    Arnar Daniel Adalsteinsson 4
    Bjarki Arnaldarson 1
    Adam Orn Arnarson 17
    Alex Freyr Elisson 71
    Oliver Hlynsson 21
    Thorsteinn Kjartansson 36
    Kristofer Konradsson 30
    Gudmundur Magnusson 7
    Torri Stefan Torbjornsson 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rúnar Kristinsson
    Jon Sveinsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: Số liệu thống kê

  • KR Reykjavik
    Fram Reykjavik
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    231
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 195
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 132
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik 10 6 2 2 19 11 8 20 T T H T T B
2 Breidablik 10 6 1 3 17 16 1 19 H T T B B T
3 Valur Reykjavik 11 5 3 3 24 16 8 18 T B T T T B
4 Stjarnan Gardabaer 11 5 2 4 20 20 0 17 T H B T H T
5 Vestri 10 5 1 4 12 7 5 16 T T B T B B
6 IBV Vestmannaeyjar 10 4 2 4 12 15 -3 14 B B H B T T
7 KR Reykjavik 10 3 4 3 28 23 5 13 H T B B B T
8 Fram Reykjavik 10 4 0 6 16 17 -1 12 B B T T B B
9 KA Akureyri 10 3 3 4 10 17 -7 12 B B H T T H
10 Hafnarfjordur 10 3 2 5 15 14 1 11 T B T T B H
11 Afturelding 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B T B B H
12 Akranes 10 3 0 7 12 24 -12 9 T B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs