Kết quả Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 29/05
Kết quả Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik
Đối đầu Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.91O 3
0.83U 3
0.981
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.60+0.25
1.16O 1.25
0.72U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 5
-
Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
14'Aron Snaer Ingason (Assist:Unnar Steinn Ingvarsson)1-0
-
17'1-1
Salmi I.
-
21'Liam Jeffs (Assist:Aron Snaer Ingason)2-1
-
36'2-1Gunnar Torfason
-
66'2-1Xabi Cardenas
-
67'Kari Kristjansson2-1
-
72'2-1Salmi I.
-
74'Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson (Assist:Brynjar Gautur Hardarson)3-1
-
81'Jakob Sigurdsson3-1
-
82'Viktor Andri Hafthorsson (Assist:Jakob Sigurdsson)4-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Reykjavik vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
Throttur ReykjavikVolsungur husavik
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
67Pha tấn công43
-
-
39Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | UMF Njardvik | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T T H H T |
3 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 11 | B T T B H B |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland