Kết quả FK Auda Riga vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 29/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 16

  • FK Auda Riga vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    Deniss Melniks(OW)
  • 19'
    Kemelho Nguena goal 
    1-1
  • 30'
    1-1
     Aleksandrs Molotkovs
     Daniils Cinajevs
  • 43'
    Matheus Dos Santos Clemente
    1-1
  • 46'
    1-1
     Mahamud Karimu
     Gundars Smilskalns
  • 50'
    Stevenson Jeudi (Assist:Kemelho Nguena) goal 
    2-1
  • 60'
    Renars Varslavans (Assist:Abiodun Ogunniyi) goal 
    3-1
  • 63'
    3-1
     Saymah Kamara
     Kristofers Rekis
  • 63'
    3-1
     Sadiq Saleh
     Emils Evelons
  • 67'
    Enzo Beccera  
    Stevenson Jeudi  
    3-1
  • 74'
    Olabanjo Ogunji  
    Hrvoj Tin  
    3-1
  • 74'
    Ousmane Camara  
    Oskars Rubenis  
    3-1
  • 77'
    3-1
    Saymah Kamara
  • 80'
    3-1
     Abdul Bangura
     Kristaps Grabovskis
  • 82'
    Kader Kone  
    Kemelho Nguena  
    3-1
  • 82'
    Mamadou Kane  
    Abiodun Ogunniyi  
    3-1
  • 87'
    Ousmane Camara goal 
    4-1
  • FK Auda Riga vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-4-1
    1
    Rihards Matrevics
    27
    Emils Birka
    45
    Rafael Pontelo
    21
    Deniss Melniks
    2
    Hrvoj Tin
    7
    Matheus Dos Santos Clemente
    8
    Kemelho Nguena
    14
    Renars Varslavans
    11
    Abiodun Ogunniyi
    71
    Oskars Rubenis
    99
    Stevenson Jeudi
    18
    Emils Evelons
    11
    Markuss Ivulans
    15
    Daniils Cinajevs
    7
    Kristaps Grabovskis
    21
    Kristofers Rekis
    14
    Gundars Smilskalns
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    3
    Lauan
    24
    Nikita Parfjonovs
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Ousmane Camara
    36Mamadou Kane
    47Kader Kone
    6Ralfs Kragliks
    9Enzo Beccera
    33Jegors Novikovs
    22Olabanjo Ogunji
    12Roberts Ozols
    4Karl Gameni Wassom
    Abdul Bangura 29
    Saymah Kamara 30
    Mahamud Karimu 23
    Rudolfs Klavinskis 10
    Aleksandrs Molotkovs 19
    Sadiq Saleh 9
    Alvis Sorokins 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    Metta/LU Riga
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 22
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation