Kết quả DFK Dainava Alytus vs Siauliai, 22h25 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 11

  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 4'
    Krystian Okoniewski goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Bernardo Silva
  • 31'
    1-1
     Milan Djokic
     Domantas Simkus
  • 43'
    Artyom Litviakov
    1-1
  • 45'
    1-1
    Marko Mandic
  • 53'
    1-1
     Justas Petravicius
     Bernardo Silva
  • 59'
    Naglis Paliusis  
    Artyom Litviakov  
    1-1
  • 75'
    1-1
    Justas Petravicius
  • 76'
    Cheikh Faye  
    Artem Baftalovskyi  
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Augustinas Klimavicius
  • 90'
    Ernestas Stockunas
    1-2
  • 90'
    Koen Oostenbrink
    1-2
  • 90'
    1-2
    Martynas Dapkus
  • 90'
    Francis Mbaki  
    Denis Zevzikovas  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Gustat Gestautas
     Augustinas Klimavicius
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • DFK Dainava Alytus5-3-2
    77
    Airidas Mickevicius
    7
    Artem Baftalovskyi
    55
    Artyom Litviakov
    30
    Oskaras Lukosiunas
    29
    Gustas Zabita
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    4
    Koen Oostenbrink
    75
    Ernestas Stockunas
    9
    Davor Rakic
    37
    Krystian Okoniewski
    13
    Daniel Romanovskij
    9
    Augustinas Klimavicius
    8
    Dominykas Kubilinskas
    33
    Domantas Simkus
    11
    Deividas Sesplaukis
    4
    Martynas Dapkus
    21
    Marko Mandic
    23
    Bernardo Silva
    3
    Vytas Gaspuitis
    2
    Scotty Sadzoute
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Nikoloz Chikovani
    13Cheikh Faye
    8Takumi Hiruma
    11Dominyk Kodz
    70Marat Krasikov
    3Maksims Maksimenko
    26Francis Mbaki
    14Jeremiah Obi Chinonso
    24Naglis Paliusis
    10Marko Pavlovski
    33Vladyslav Zahladko
    Orestas Apockinas 16
    Edgaras Bierontas 50
    Milan Djokic 97
    Gustat Gestautas 51
    Danielius Jarasius 27
    Nikita Komissarov 10
    Lukas Paukste 1
    Justas Petravicius 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
    Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • DFK Dainava Alytus
    Siauliai
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 11 6 3 2 16 8 8 21 H T T B T T
2 Suduva 11 6 3 2 13 9 4 21 H B H T H T
3 Hegelmann Litauen 11 7 0 4 16 17 -1 21 T B T B T B
4 Siauliai 11 5 3 3 17 15 2 18 T H H T B T
5 Dziugas Telsiai 11 6 0 5 10 8 2 18 T T T B T B
6 FK Zalgiris Vilnius 11 4 3 4 15 14 1 15 B T B B B T
7 FK Panevezys 11 4 2 5 15 15 0 14 B T B T H T
8 Banga Gargzdai 11 4 2 5 11 11 0 14 B B T T T B
9 FK Riteriai 11 2 4 5 17 20 -3 10 T H B H B B
10 DFK Dainava Alytus 11 0 2 9 9 22 -13 2 B B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying