Kết quả Dziugas Telsiai vs FK Zalgiris Vilnius, 20h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 14

  • Dziugas Telsiai vs FK Zalgiris Vilnius: Diễn biến chính

  • 8'
    Vilius Piliukaitis (Assist:Deitonas Vinckus) goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Machop Chol (Assist:Bruno Tavares)
  • 46'
    1-1
     Nemanja Mihajlovic
     Mohamed Youla
  • 65'
    Simonas Urbys  
    Vilius Piliukaitis  
    1-1
  • 65'
    Hirotaka Yamada  
    Fraj Kayramani  
    1-1
  • 73'
    Aram Baghdasaryan  
    Oleksandr Kurtsev  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Henrique Devens
     Bruno Tavares
  • 74'
    1-1
     Kassim Hadji
     Machop Chol
  • 80'
    Martynas Vasiliauskas  
    David Anane Martin  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Kajus Bicka
     Dino Salcinovic
  • 90'
    1-1
    Ovidijus Verbickas
  • 90'
    Simonas Urbys
    1-1
  • Dziugas Telsiai vs FK Zalgiris Vilnius: Đội hình chính và dự bị

  • Dziugas Telsiai4-2-3-1
    1
    Marius Paukste
    24
    Dejan Trajkovski
    3
    Miroslav Pushkarov
    19
    Daniels Susko
    27
    Deitonas Vinckus
    23
    Ibrahim Cisse
    20
    David Anane Martin
    10
    Vilius Piliukaitis
    87
    Karolis Silkaitis
    26
    Oleksandr Kurtsev
    8
    Fraj Kayramani
    23
    Machop Chol
    17
    Giedrius Matulevicius
    22
    Ovidijus Verbickas
    8
    Dino Salcinovic
    14
    Martynas Setkus
    15
    Ebenezer Ofori
    45
    Joris Moutachy
    19
    Mohamed Youla
    77
    Yuri Kendysh
    49
    Bruno Tavares
    1
    Carlos Olses
    FK Zalgiris Vilnius4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aram Baghdasaryan
    21Simas Rimantas Patella
    37Danylo Ryabenko
    96Matas Songaila
    17Aurimas Stulga
    77Simonas Urbys
    7Martynas Vasiliauskas
    11Hirotaka Yamada
    Nelson Abiam 4
    Dziugas Aleksa 3
    Kajus Bicka 29
    Kassim Hadji 7
    Henrique Devens 10
    Gustas Jarusevicius 9
    Kevin Lukasevic 42
    Patrik Matyzonok 44
    Nemanja Mihajlovic 71
    Ugnius Simonavicius 28
    Arpad Tordai 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
    Vladimir Cheburin
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Dziugas Telsiai vs FK Zalgiris Vilnius: Số liệu thống kê

  • Dziugas Telsiai
    FK Zalgiris Vilnius
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 15 10 1 4 25 21 4 31 T B T T T H
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 15 5 3 7 14 18 -4 18 T B B H B T
9 FK Riteriai 15 2 4 9 21 33 -12 10 B B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 15 0 4 11 12 32 -20 4 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying