Kết quả Kauno Zalgiris vs FK Riteriai, 22h25 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 10

  • Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 33'
    Amine Benchaib (Assist:Nosa Iyobosa Edokpolor) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
     Rokas Stanulevicius
     Niclas Hakansson
  • 46'
    1-0
     Andrius Kaulinis
     Simas Civilka
  • 46'
    1-0
     Benjamin Mulahalilovic
     Armandas Sveistrys
  • 46'
    1-0
     Lazar Sajcic
     Ryhan Stewart
  • 49'
    Romualdas Jansonas (Assist:Gratas Sirgedas) goal 
    2-0
  • 58'
    Divine Naah  
    Gratas Sirgedas  
    2-0
  • 58'
    Valdas Paulauskas  
    Fedor Cernych  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Jonas Usavicius
     Meinardas Mikulenas
  • 73'
    Nidas Vosylius  
    Romualdas Jansonas  
    2-0
  • 73'
    Temur Chogadze  
    Damjan Pavlovic  
    2-0
  • 73'
    Garissone Innocent(OW)
    3-0
  • 75'
    3-1
    goal Lazar Sajcic (Assist:Leif Estevez Fernandez)
  • 76'
    Vilius Armanavicius  
    Amine Benchaib  
    3-1
  • 76'
    Fabien Ourega
    3-1
  • 84'
    Temur Chogadze
    3-1
  • Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • Kauno Zalgiris4-4-2
    55
    Tomas Svedkauskas
    37
    Nosa Iyobosa Edokpolor
    23
    Aldayr Hernandez
    3
    Anton Tolordava
    21
    Haymenn Bah-Traoré
    70
    Fabien Ourega
    6
    Damjan Pavlovic
    10
    Gratas Sirgedas
    11
    Fedor Cernych
    19
    Romualdas Jansonas
    7
    Amine Benchaib
    9
    Meinardas Mikulenas
    8
    Armandas Sveistrys
    10
    Simas Civilka
    17
    Deimantas Rimpa
    7
    Leif Estevez Fernandez
    5
    Milanas Rutkovskis
    16
    Ryhan Stewart
    2
    Nojus Stankevicius
    4
    Niclas Hakansson
    46
    Jakub Wawszczyk
    75
    Garissone Innocent
    FK Riteriai4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Vilius Armanavicius
    28Ernestas Burdzilauskas
    2Tautvydas Burdzilauskas
    9Temur Chogadze
    77Dejan Georgijevic
    66Eduardas Jurjonas
    5Dejan Kerkez
    22Deividas Mikelionis
    35Jurgis Miksiunas
    14Divine Naah
    79Valdas Paulauskas
    30Nidas Vosylius
    Tautvydas Alekna 21
    Axel Galita 22
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Andrius Kaulinis 11
    Matas Latvys 50
    Benjamin Mulahalilovic 18
    Lazar Sajcic 28
    Artsiom Samuilik 37
    Rokas Stanulevicius 19
    Karolis Sutovicius 30
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rokas Garastas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Kauno Zalgiris
    FK Riteriai
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 12 7 3 2 19 8 11 24 T T B T T T
2 Suduva 12 7 3 2 16 9 7 24 B H T H T T
3 Hegelmann Litauen 12 8 0 4 17 17 0 24 B T B T B T
4 Siauliai 12 6 3 3 20 15 5 21 H H T B T T
5 Dziugas Telsiai 12 6 0 6 10 9 1 18 T T B T B B
6 FK Panevezys 12 5 2 5 18 15 3 17 T B T H T T
7 FK Zalgiris Vilnius 12 4 3 5 15 17 -2 15 T B B B T B
8 Banga Gargzdai 12 4 2 6 11 14 -3 14 B T T T B B
9 FK Riteriai 12 2 4 6 17 23 -6 10 H B H B B B
10 DFK Dainava Alytus 12 0 2 10 9 25 -16 2 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying