Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kauno Zalgiris vs FK Riteriai, 21h25 ngày 04/5
Kết quả Kauno Zalgiris vs FK Riteriai
Đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai
Phong độ Kauno Zalgiris gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Kauno Zalgiris vs FK Riteriai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai trước đây
-
16/03/2025FK Riteriai0 - 0Kauno Zalgiris0 - 0D
-
05/11/2023FK Riteriai1 - 3Kauno Zalgiris0 - 2W
-
13/08/2023Kauno Zalgiris3 - 2FK Riteriai2 - 2W
-
07/06/2023FK Riteriai1 - 1Kauno Zalgiris1 - 1D
-
15/04/2023Kauno Zalgiris3 - 1FK Riteriai2 - 0W
-
09/11/2022FK Riteriai2 - 0Kauno Zalgiris0 - 0L
-
07/08/2022Kauno Zalgiris2 - 0FK Riteriai1 - 0W
-
03/07/2022FK Riteriai1 - 1Kauno Zalgiris0 - 0D
-
22/04/2022Kauno Zalgiris0 - 1FK Riteriai0 - 0L
-
01/10/2021FK Riteriai0 - 0Kauno Zalgiris0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kauno Zalgiris (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kauno Zalgiris (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kauno Zalgiris thắng
Bại: là số trận Kauno Zalgiris thua
Thắng: là số trận Kauno Zalgiris thắng
Bại: là số trận Kauno Zalgiris thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kauno Zalgiris và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 10 | 7 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 21 | T T B T B T |
2 | Suduva | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T T H B H T |
3 | Kauno Zalgiris | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T T B |
4 | Siauliai | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T H H T B |
5 | Dziugas Telsiai | 9 | 5 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15 | B B T T T B |
6 | Banga Gargzdai | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | B B B T T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B T B B B |
8 | FK Riteriai | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 10 | B T T H B H |
9 | FK Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | H B B T B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: