Kết quả Suduva vs FK Riteriai, 23h30 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 21

  • Suduva vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Arvydas Novikovas
     Denilson
  • 60'
    0-0
    Charles Acolatse
  • 63'
    0-0
     Rokas Stanulevicius
     Charles Acolatse
  • 68'
    0-0
     Deimantas Rimpa
     Simas Civilka
  • 70'
    Maksym Pyrogov  
    Kota Sakurai  
    0-0
  • 70'
    Darius Stankevicius  
    Frankline Tangiri  
    0-0
  • 70'
    Tom Lucky  
    Nauris Petkevicius  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Andrius Kaulinis
     Armandas Sveistrys
  • 78'
    Idris Momoh  
    Amar Haidara  
    0-0
  • 90'
    Nojus Luksys  
    Sidy Mohamed Sanokho  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Antonio Tuta
  • Suduva vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • Suduva4-4-2
    31
    Ignas Plukas
    5
    Zygimantas Baltrunas
    15
    Aleksandar Zivanovic
    29
    Markas Beneta
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    70
    Amar Haidara
    6
    Kota Sakurai
    8
    Steve Tevi Lawson
    14
    Frankline Tangiri
    28
    Nauris Petkevicius
    94
    Sidy Mohamed Sanokho
    98
    Denilson
    9
    Meinardas Mikulenas
    7
    Leif Estevez Fernandez
    8
    Armandas Sveistrys
    10
    Simas Civilka
    28
    Charles Acolatse
    71
    Matas Dedura
    50
    Matas Latvys
    6
    Marko Karamarko
    3
    Vukasin Bulatovic
    33
    Antonio Tuta
    FK Riteriai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Pijus Bickauskas
    97Tomas Gumbelevicius
    9Tom Lucky
    17Nojus Luksys
    11Idris Momoh
    66Rokas Pacesa
    87Dominykas Pudzemys
    13Maksym Pyrogov
    88Darius Stankevicius
    12Giedrius Zenkevicius
    21Linas Zingertas
    Tautvydas Alekna 21
    Kajus Andraikenas 92
    Gustas Gumbaravicius 13
    Petro Harapko 35
    Andrius Kaulinis 11
    Arvydas Novikovas 47
    Deimantas Rimpa 17
    Artsiom Samuilik 37
    Rokas Stanulevicius 19
    Karolis Sutovicius 30
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Suduva
    FK Riteriai
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation