Kết quả Columbus Crew vs DC United, 07h15 ngày 20/07
Kết quả Columbus Crew vs DC United
Đối đầu Columbus Crew vs DC United
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202507:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.08O 3.25
1.02U 3.25
0.861
1.40X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.08O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs DC United
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
Columbus Crew vs DC United: Diễn biến chính
-
31'Daniel Gazdag1-0
-
38'Steven Moreira1-0
-
48'1-1
Christian Benteke
-
62'1-1Dominique Badji
Christian Benteke -
68'Jacen Russell-Rowe
Taha Habroune1-1 -
76'Lassi Lappalainen
Diego Martin Rossi Marachlian1-1 -
78'1-1Randall Leal
Joao Peglow -
78'Lassi Lappalainen2-1
-
84'2-1Aaron Herrera
-
85'2-1Matti Peltola
Boris Enow Takang -
85'2-1Jackson Hopkins
Gabriel Pirani -
85'2-1Hosei Kijima
Derek Dodson -
89'2-1Aaron Herrera
-
90'Cesar Ruvalcaba
Daniel Gazdag2-1 -
90'Amar Sejdic
Max Arfsten2-1
-
Columbus Crew vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-128Patrick Schulte21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki31Steven Moreira27Max Arfsten7Dylan Chambost6Darlington Nagbe11Ibrahim Aliyu10Diego Martin Rossi Marachlian8Daniel Gazdag16Taha Habroune20Christian Benteke10Gabriel Pirani18Derek Dodson23Brandon Servania6Boris Enow Takang7Joao Peglow22Aaron Herrera3Lucas Bartlett15Kye Rowles28David Schnegg13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
19Jacen Russell-Rowe26Lassi Lappalainen14Amar Sejdic48Cesar Ruvalcaba20Derrick Jones22Abraham Romero24Evan Bush44Tristan Brown29Cole MrowkaRandall Leal 11Matti Peltola 4Hosei Kijima 77Dominique Badji 14Jackson Hopkins 25Jared Stroud 8Garrison Tubbs 16William Conner Antley 12Jun-hong Kim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyRene Weiler
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs DC United: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewDC United
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút2
-
-
14Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
590Số đường chuyền334
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Đánh đầu25
-
-
3Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn6
-
-
14Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
1Thử thách14
-
-
17Long pass37
-
-
123Pha tấn công59
-
-
83Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs