Kết quả FC Cincinnati vs DC United, 06h30 ngày 01/06
Kết quả FC Cincinnati vs DC United
Đối đầu FC Cincinnati vs DC United
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.98O 3
0.98U 3
0.861
1.55X
4.602
5.30Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs DC United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
FC Cincinnati vs DC United: Diễn biến chính
-
2'0-1
Gabriel Pirani (Assist:David Schnegg)
-
15'Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Evander da Silva Ferreira)1-1
-
FC Cincinnati vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-2-118Roman Celentano16Teenage Hadebe21Matthew Miazga12Miles Robinson29Lukas Ahlefeld Engel27Brian Anunga Tah20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira22Gerardo Valenzuela9Ahoueke Steeve Kevin Denkey10Gabriel Pirani17Jacob Murrell7Joao Peglow12William Conner Antley4Matti Peltola6Boris Enow Takang28David Schnegg22Aaron Herrera3Lucas Bartlett15Kye Rowles13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
23Lucas Orellano14Brad Smith17Sergi Santos5Obinna Nwobodo85Kei Kamara2Alvas Powell3Gilberto Flores13Evan Michael Louro11Corey BairdRida Zouhir 44Hosei Kijima 77Dominique Badji 14Brandon Servania 23Jared Stroud 8Randall Leal 11Derek Dodson 18Kristian Fletcher 27Jordan Farr 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs DC United: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiDC United
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt2
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
107Số đường chuyền28
-
-
86%Chuyền chính xác68%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
5Đánh đầu5
-
-
3Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
2Ném biên2
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
3Long pass1
-
-
22Pha tấn công16
-
-
6Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs