Kết quả Real Salt Lake vs DC United, 08h30 ngày 15/06
Kết quả Real Salt Lake vs DC United
Nhận định, Soi kèo Real Salt Lake vs DC United 8h30 ngày 15/6: Bất phân thắng bại
Đối đầu Real Salt Lake vs DC United
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
1.02U 2.75
0.841
1.75X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs DC United
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Real Salt Lake vs DC United: Diễn biến chính
-
23'Johnny Russell (Assist:Diogo Goncalves)1-0
-
46'Aiden Hezarkhani
Johnny Russell1-0 -
48'William Agada1-0
-
62'1-0Derek Dodson
Garrison Tubbs -
62'1-0Dominique Badji
-
62'Alexandros Katranis1-0
-
63'1-0Kristian Fletcher
Randall Leal -
70'Ariath Piol
William Agada1-0 -
72'1-0Jared Stroud
Gabriel Pirani -
73'Brayan Vera1-0
-
76'1-0Hosei Kijima
Brandon Servania -
77'1-0Jacob Murrell
William Conner Antley -
77'Zavier Gozo (Assist:Alexandros Katranis)2-0
-
79'Zavier Gozo Goal awarded2-0
-
83'Sam Junqua
Alexandros Katranis2-0 -
83'Tyler Wolff
Diogo Goncalves2-0 -
90'Ariath Piol Goal cancelled2-0
-
90'Lachlan Brook
Zavier Gozo2-0
-
Real Salt Lake vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero13Nelson Palacio10Diogo Goncalves72Zavier Gozo77Johnny Russell9William Agada10Gabriel Pirani14Dominique Badji11Randall Leal12William Conner Antley23Brandon Servania6Boris Enow Takang28David Schnegg16Garrison Tubbs3Lucas Bartlett15Kye Rowles13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
17Lachlan Brook16Tyler Wolff29Sam Junqua39Aiden Hezarkhani23Ariath Piol3Kobi Joseph Henry31Mason Stajduhar19Bode Hidalgo26Philip QuintonHosei Kijima 77Jared Stroud 8Derek Dodson 18Kristian Fletcher 27Jacob Murrell 17Rida Zouhir 44Fidel Barajas 99Jordan Farr 24Gavin Turner 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniRene Weiler
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs DC United: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeDC United
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
469Số đường chuyền381
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
15Đánh đầu23
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
14Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass18
-
-
74Pha tấn công76
-
-
28Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs