Kết quả Fredrikstad vs Molde, 23h00 ngày 12/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Na Uy 2025 » vòng 13

  • Fredrikstad vs Molde: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Eirik Hestad (Assist:Casper Oyvann)
  • 9'
    Leonard Owusu
    0-1
  • 44'
    0-1
    Markus Kaasa
  • 46'
    0-1
     Magnus Wolff Eikrem
     Markus Kaasa
  • 58'
    Henrik Skogvold  
    Leonard Owusu  
    0-1
  • 58'
    Sondre Sorlokk  
    Rocco Robert Shein  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Halldor Stenevik
     Eirik Hestad
  • 61'
    0-1
     Veton Berisha
     Fredrik Gulbrandsen
  • 63'
    0-2
    Simen Rafn(OW)
  • 65'
    Simen Rafn Goal awarded
    0-2
  • 71'
    Joannes Bjartalid  
    Emil Holten  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Daniel Daga
     Martin Linnes
  • 81'
    Eirik Haugan(OW)
    1-2
  • 85'
    Oskar Ohlenschlaeger goal 
    2-2
  • 85'
    2-2
    Samukelo Kabini
  • 88'
    Oskar Ohlenschlaeger (Assist:Sondre Sorlokk) goal 
    3-2
  • 89'
    3-2
     Martin Bjornbak
     Casper Oyvann
  • 90'
    Brage Skaret  
    Daniel Eid  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Eirik Haugan
  • 90'
    Daniel Daga(OW)
    4-2
  • Fredrikstad vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-5-2
    30
    Jonathan Fischer
    22
    Maxwell Woledzi
    12
    Ulrik Fredriksen
    5
    Simen Rafn
    4
    Stian Molde
    19
    Rocco Robert Shein
    6
    Leonard Owusu
    11
    Patrick Metcalfe
    16
    Daniel Eid
    20
    Oskar Ohlenschlaeger
    9
    Emil Holten
    5
    Eirik Hestad
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    23
    Sondre Milian Granaas
    16
    Emil Breivik
    17
    Mats Moller Daehli
    15
    Markus Kaasa
    21
    Martin Linnes
    3
    Casper Oyvann
    19
    Eirik Haugan
    26
    Samukelo Kabini
    1
    Jacob Karlstrom
    Molde4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ludvig Begby
    14Joannes Bjartalid
    40Eirik Granaas
    2Kennedy Okpaleke
    1Oystein Ovretveit
    3Brage Skaret
    23Henrik Skogvold
    31Elias Solberg
    13Sondre Sorlokk
    Jalal Abdullai 9
    Isak Helstad Amundsen 6
    Veton Berisha 14
    Martin Bjornbak 2
    Daniel Daga 27
    Magnus Wolff Eikrem 7
    Enggard Mads 10
    Sean McDermott 34
    Halldor Stenevik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Molde: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Molde
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viking 18 12 3 3 45 25 20 39 T H T B B T
2 Bodo Glimt 16 11 2 3 40 15 25 35 H T T T T T
3 Tromso IL 15 10 1 4 28 22 6 31 T T T T T B
4 Rosenborg 17 8 6 3 23 17 6 30 B H B T H T
5 Brann 16 9 3 4 27 24 3 30 T B T H T B
6 Sandefjord 15 9 0 6 31 20 11 27 T B T B T T
7 Fredrikstad 17 7 4 6 23 20 3 25 B H T B H T
8 Sarpsborg 08 15 5 7 3 25 17 8 22 H T T H H B
9 KFUM Oslo 15 6 3 6 25 19 6 21 T T H T T T
10 Kristiansund BK 17 5 4 8 18 31 -13 19 T H H H B B
11 Valerenga 16 5 3 8 22 27 -5 18 B T H B T B
12 Bryne 15 5 3 7 21 27 -6 18 H H H T B B
13 Molde 15 5 2 8 22 23 -1 17 B T B B B T
14 Ham-Kam 15 4 5 6 17 25 -8 17 B H H B H T
15 Stromsgodset 16 2 0 14 19 37 -18 6 B B B B B B
16 Haugesund 16 0 2 14 5 42 -37 2 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation