Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fredrikstad vs Molde, 23h00 ngày 12/7
Kết quả Fredrikstad vs Molde
Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Molde 23h00 ngày 12/07: Điểm tựa lịch sử
Đối đầu Fredrikstad vs Molde
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Fredrikstad vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Molde trước đây
-
07/12/2024Fredrikstad0 - 0Molde0 - 0D
-
14/08/2011Fredrikstad2 - 2Molde1 - 2D
-
14/09/2024Molde6 - 1Fredrikstad3 - 1L
-
13/07/2024Fredrikstad0 - 0Molde0 - 0D
-
19/11/2012Fredrikstad0 - 2Molde0 - 0L
-
16/05/2012Molde2 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
17/09/2011Fredrikstad0 - 1Molde0 - 0L
-
20/05/2011Molde2 - 1Fredrikstad2 - 0L
-
26/10/2009Fredrikstad1 - 2Molde0 - 0L
-
21/06/2009Molde2 - 0Fredrikstad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Na Uy | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Fredrikstad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 17 | 22 | 36 | T T T T H T |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Tromso IL | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 23 | B T H B H B |
5 | Sandefjord | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 21 | B T B T B T |
6 | Bodo Glimt | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | T B T T B H |
7 | Sarpsborg 08 | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B H H T T |
8 | Fredrikstad | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | B B H B B H |
9 | Kristiansund BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B T H H |
10 | Valerenga | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | H T B B T H |
11 | Bryne | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | T T T H H H |
12 | Molde | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B T B B |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B H T T H |
15 | Stromsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: